Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Thanh thực lục. Tập 2 : : Quan hệ Trung Quốc - Việt Nam thế kỷ XVII - đầu thế kỷ XX /
Năm XB:
2019 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
327.597051 HO-T
|
Tác giả:
Hồ Bạch Thảo |
Khái quát về Thanh thực lục, bản dịch Thanh thực lục và quan hệ Trung Quốc - Việt Nam thế kỷ XVII đến đầu thế kỷ XX gồm: Tuyên thông thục lục, Văn...
|
Bản giấy
|
|
The new global road map : enduring strategies for turbulent times /
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4012 GH-P
|
Tác giả:
Pankaj Ghemawat |
Executives can no longer predicate international growth strategies on the assumption that globalization will continue to advance. But how should...
|
Bản giấy
|
|
The new global road map : enduring strategies for turbulent times /
NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4012 GH-P
|
Tác giả:
Pankaj Ghemawat |
Executives can no longer predicate international growth strategies on the assumption that globalization will continue to advance. But how should...
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of English literature : Vol.C The restoration eighteenth century /
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
820.8 ST-G
|
Tác giả:
Stephen Greenblatt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of English literature. Vol.A - The middle age
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
820.8 THE
|
Tác giả:
Stephen Greenblatt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiên nhiên với sắc thái văn hóa vùng trong ca dao trữ tình Trung Bộ
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
398.2 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Tổng quan về vùng văn hoá và lịch sử nghiên cứu thiên nhiên trong ca dao Việt Nam. Nghiên cứu cảnh vật thiên nhiên, thiên nhiên với con người cũng...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bạch Huyết, Đan Long |
Tài liệu cung cấp các thông tin về thiên thời địa lợi nhân hòa
|
Bản giấy
|
||
Thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng cho ứng dụng từ vựng tiếng anh cho trẻ en của trung tâm anh ngữ Ecorp trên mobile
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LE-L
|
Tác giả:
Lê Thị Khánh Ly; GVHD:TS Thái Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy sản xuất sữa: Sữa tiệt trùng năng suất 10 tấn/ngày Sữa chua năng suất 10 tấn/ngày Sữa đặc có đường năng suất 75 triệu hộp/ năm
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Đình Tuấn, GVHD: PGS.TS Trần Thế Truyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế và biểu hiện Trần Thị Hạnh Hiền của virus Lở mồm long móng Type O trong tế bào côn trùng Sf9
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Hạnh Hiền; GVHDKH: PGS.TS Phạm Việt Cường |
Luận văn với mục đích Thiết kế và biểu hiện thành công cụm gen VP0, VP1-2A-VP3 của virus Lở mồm long móng Type O trong tế bào côn trùng Sf9 sử...
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế và trưng bày di sản : Lí thuyết và thực hành /
Năm XB:
2011 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
907.4 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thịnh |
Giới thiệu các bước tiến hành thiết kế một cuộc trưng bày di sản thành công. Trình bày khái niệm, phương pháp, mục tiêu và thông điệp của từng cuộc...
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế xưởng chế biến thịt với 2 dây chuyền : xúc xích tiệt trùng năng xuất 500kg sp/ca, jămbon hun khói năng xuất 500kg sp/ca
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Minh, GVHD: Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|