Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tín ngưỡng Hai Bà Trưng ở vùng châu thổ sông Hồng
Năm XB:
2010 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
398.095973 PH-O
|
Tác giả:
Phạm Lan Oanh |
Tổng quan tình hình sưu tầm, nghiên cứu về Hai Bà Trưng và vùng châu thổ sông Hồng. Hai Bà Trưng trong thư tịch và tâm thức dân gian người Việt....
|
Bản giấy
|
|
Tổ chức công tác kế toán tại Trung tâm Y tế huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 LE-P
|
Tác giả:
Lê Thị Thu Phương; NHDKH PGS.TS: Phạm Thị Bích Chi |
Luận văn có thành 3 chương:
- Chương 1: Lý luận chung về tổ chức công tác kế toán tại các đơn vị sự nghiệp công lập.
- Chương 2: Thực trạng tổ...
|
Bản điện tử
|
|
Tối đa hóa chi tiêu của khách du lịch Trung Quốc tại thị trường Việt Nam : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Khắc Dũng, Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Thị Hoài Thu; GVHD: Lê Quỳnh Chi, Trần Nữ Ngọc Anh |
Tối đa hóa chi tiêu của khách du lịch Trung Quốc tại thị trường Việt Nam
|
Bản giấy
|
|
Tối đa hóa chi tiêu của khách du lịch Trung Quốc tại thị trường Việt Nam : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Khắc Dũng, Nguyễn Thị Dung, Bùi Hoài Thu; GVHD: Trần Nữ Ngọc Anh |
Tối đa hóa chi tiêu của khách du lịch Trung Quốc tại thị trường Việt Nam
|
Bản giấy
|
|
Tôi là thầy tướng số Tập 1
Năm XB:
2015 | NXB: Lao động; Công ty Sách Alpha
Từ khóa:
Số gọi:
895.136 DI-C
|
Tác giả:
Dịch Chi; Hương Nhiên dịch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tôi là thầy tướng số Tập 2
Năm XB:
2015 | NXB: Lao động; Công ty Sách Alpha
Từ khóa:
Số gọi:
895.136 DI-C
|
Tác giả:
Dịch Chi; Hương Nhiên dịch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trắc nghiệm ôn thi tú tài môn tiếng Anh : Trắc nghiệm ôn thi / các dạng bài thi thường gặp / Giải đề thi tú tài hệ 3 năm và 7 năm. /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bộ Quốc phòng, Viện Lịch sử quân sự Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Trang bị tri thức trước khi xin việc làm : Câu hỏi phóng vấn việc làm /
Năm XB:
1999 | NXB: Đồng Nai
Số gọi:
428 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trang trí nội thất sảnh, show room trung tâm thương mại Thuận Kiều
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Kiên, GS.HS. Lê Hanh, GS. Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trang trí trung tâm thông tin thương mại hằng hải Hà Nội
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
740 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Minh, Ngô Bá Quang, GS. Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tranh sơn khắc. Bộ lịch treo tường. Biểu trưng. Tranh áp phích
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 CA-T
|
Tác giả:
Cao Nam Tiến, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|