Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Methods to improve speaking skills for grade 12 students at Phu Xuyen a high school
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-N
|
Tác giả:
Lê Thị Hồng Nhung; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
methods to improve speaking skills for grade 12 students at phu xuyen high school
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-N
|
Tác giả:
Lê Thị Hồng Nhung; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Microbial proteomics: Development in technologies and applications
Năm XB:
2020 | NXB: Bentham Science Publishers Pte. Ltd.
Số gọi:
660.6 SH-D
|
Tác giả:
Divakar Sharma |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Microelectronic circuit design
Năm XB:
2016 | NXB: McGraw-Hill, a business unit of The McGraw-Hill Companies, Inc,
Từ khóa:
Số gọi:
621.3815 JA-R
|
Tác giả:
Richard C. Jaeger, Travis N. Blalock |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Midwifery terminology in English and Vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Thủy; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Ho Ngoc Trung |
Research purposes: To find out the similarities and differences between midwifery terminologies in English and Vietnamese in terms of structural...
|
Bản giấy
|
|
Model tests for the IELTS : Chương trình luyện thi IELTS /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Tài Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Sơn - Hoàng Đức Hải |
Tài liệu cung cấp các thông tin về modem truyền số liệu
|
Bản giấy
|
||
Modern Biotechnology : Connecting Innovations in Microbiology and Biochemistry to Engineering Fundamentals /
Năm XB:
2009 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
660.6 NA-M
|
Tác giả:
Nathan S. Mosier |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Modern Chinese Volume 1 : Beginner's course.
Năm XB:
1986 | NXB: Beijing Language Institute Press,
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 MOD
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
M.Miller Gary |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Modern English Colloquialisms 500 3
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428 DI-B
|
Tác giả:
Đinh Kim Quốc Bảo. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Modern English: Apractical reference guide
Năm XB:
1993 | NXB: Regents/Prentice-Hall
Số gọi:
428.2 MA-F
|
Tác giả:
Marcella Frank |
Ideal for advanced-level ESL students, this comprehensive guide to English usage and sentence structure describes each grammatical structure, its...
|
Bản giấy
|