Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
TS. Nguyễn Thượng Thái |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Concept&Comment : Luyện kĩ năng đọc tiếng anh /
Năm XB:
2007 | NXB: Nhà xuất bản trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 AC-P
|
Tác giả:
Pattricia Acket |
Quyển sách này nói về supermarket marketing, memory
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dennis L. Foster |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Công Nghiệp (chủ biên) |
Cung cấp kinh nghiệm, quy trình soạn thảo chính sách, áp dụng chính sách trong lĩnh vực tiền tệ, tín dụng, tiếp cận và nắm bắt được quy trình vận...
|
Bản giấy
|
||
Công nghệ nuôi cấy tế bào thận khỉ tiên phát ứng dụng trong san xuất vacxin bại liệt
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Ích Tùng, GVHD: Nguyễn Đăng Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Consecutive interpreting diffculties and suggested solutions
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DI-V
|
Tác giả:
Đinh Thanh Vân, GVHD: Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Contrastive meaning in English proverbs and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LA-Q
|
Tác giả:
Lã Thị Thu Quyên, GVHD: Phan Văn Quế, Dr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Contrastive study of noun phrases in English and Vietnamese
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-D
|
Tác giả:
Hoàng Thị Lan Dung, GVHD: Đặng Ngọc Hướng, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conversation lessons : Ngôn ngữ tự nhiên trong đàm thoại tiếng Anh /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.34 RO-M
|
Tác giả:
Ron Martinez |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conversation lessons - An Intermediate course : Ngôn ngữ tự nhiên trong đàm thoại tiếng Anh - The Natural language of conversation /
NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 MA-R
|
Tác giả:
Ron Martinez, Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) |
Gồm những bài đàm thoại tiếng Anh nâng cao. Những điều cấm kị nên tránh trong đàm thoại để giúp người học trau dồi tiếng Anh tốt
|
Bản giấy
|
|
Conversion a productive way of word formation and its equivalents in Vietnamese
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Mạnh Hà, GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Countable nouns and uncountable nouns in English and in Vietnamese
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Thị Hoa, GVHD: Trần Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|