Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 2338 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Con đường dẫn đến thành dạt
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Số gọi: 650.1 NG-T
Tác giả:
TS. Nguyễn Thượng Thái
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Concept&Comment : Luyện kĩ năng đọc tiếng anh /
Năm XB: 2007 | NXB: Nhà xuất bản trẻ
Số gọi: 428 AC-P
Tác giả:
Pattricia Acket
Quyển sách này nói về supermarket marketing, memory
Bản giấy
Công nghệ du lịch : Kỹ thuật nghiệp vụ /
Năm XB: 2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi: 428 FO-D
Tác giả:
Dennis L. Foster
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Nguyễn Công Nghiệp (chủ biên)
Cung cấp kinh nghiệm, quy trình soạn thảo chính sách, áp dụng chính sách trong lĩnh vực tiền tệ, tín dụng, tiếp cận và nắm bắt được quy trình vận...
Bản giấy
Tác giả:
Phạm Ích Tùng, GVHD: Nguyễn Đăng Hiền
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Consecutive interpreting diffculties and suggested solutions
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DI-V
Tác giả:
Đinh Thanh Vân, GVHD: Ly Lan
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Contrastive meaning in English proverbs and their Vietnamese equivalents
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 LA-Q
Tác giả:
Lã Thị Thu Quyên, GVHD: Phan Văn Quế, Dr
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Contrastive study of noun phrases in English and Vietnamese
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 HO-D
Tác giả:
Hoàng Thị Lan Dung, GVHD: Đặng Ngọc Hướng, MA
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Ron Martinez
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Ron Martinez, Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải)
Gồm những bài đàm thoại tiếng Anh nâng cao. Những điều cấm kị nên tránh trong đàm thoại để giúp người học trau dồi tiếng Anh tốt
Bản giấy
Conversion a productive way of word formation and its equivalents in Vietnamese
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 BU-H
Tác giả:
Bùi Mạnh Hà, GVHD: Vũ Tuấn Anh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Countable nouns and uncountable nouns in English and in Vietnamese
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DA-H
Tác giả:
Đặng Thị Hoa, GVHD: Trần Lệ Dung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Con đường dẫn đến thành dạt
Tác giả: TS. Nguyễn Thượng Thái
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Concept&Comment : Luyện kĩ năng đọc tiếng anh /
Tác giả: Pattricia Acket
Năm XB: 2007 | NXB: Nhà xuất bản trẻ
Tóm tắt: Quyển sách này nói về supermarket marketing, memory
Công nghệ du lịch : Kỹ thuật nghiệp vụ /
Tác giả: Dennis L. Foster
Năm XB: 2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Công nghệ ngân hàng và thị trường tiền tệ
Tác giả: Nguyễn Công Nghiệp (chủ biên)
Năm XB: 1993 | NXB: Thống kê
Tóm tắt: Cung cấp kinh nghiệm, quy trình soạn thảo chính sách, áp dụng chính sách trong lĩnh vực tiền tệ,...
Công nghệ nuôi cấy tế bào thận khỉ tiên phát ứng dụng trong san xuất vacxin bại liệt
Tác giả: Phạm Ích Tùng, GVHD: Nguyễn Đăng Hiền
Năm XB: 2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Consecutive interpreting diffculties and suggested solutions
Tác giả: Đinh Thanh Vân, GVHD: Ly Lan
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Contrastive meaning in English proverbs and their Vietnamese equivalents
Tác giả: Lã Thị Thu Quyên, GVHD: Phan Văn Quế, Dr
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Contrastive study of noun phrases in English and Vietnamese
Tác giả: Hoàng Thị Lan Dung, GVHD: Đặng Ngọc Hướng, MA
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Conversation lessons - An Intermediate course : Ngôn ngữ tự nhiên trong đàm thoại tiếng Anh - The Natural language of conversation /
Tác giả: Ron Martinez, Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải)
NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Tóm tắt: Gồm những bài đàm thoại tiếng Anh nâng cao. Những điều cấm kị nên tránh trong đàm thoại để giúp...
Conversion a productive way of word formation and its equivalents in Vietnamese
Tác giả: Bùi Mạnh Hà, GVHD: Vũ Tuấn Anh
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Countable nouns and uncountable nouns in English and in Vietnamese
Tác giả: Đặng Thị Hoa, GVHD: Trần Lệ Dung
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
×