Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Gene Cloning and DNA Analysis : An Introduction /
Năm XB:
2010 | NXB: Wiley-Blackwell,
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TA-B
|
Tác giả:
TA. Brown |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Gene Cloning and Manipulation
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
572.86 HO-C
|
Tác giả:
Christopher Howe |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ebbing, Darrell D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Fall Semester |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Joseph S. AMes, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Genetically Engineered Crops: Experiences and Prospects : National Academies of Sciences, Engineering, and Medicine.
Năm XB:
2016 | NXB: The National Academies Press,
Số gọi:
577.15 NAT
|
Tác giả:
National Academies of Sciences |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Genome and Genomics: From Archaea to Eukaryotes, 1st edition
Năm XB:
2019 | NXB: Springer
Từ khóa:
Số gọi:
572.86 CH-K
|
Tác giả:
K. Chaitanya |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
T.A.Brown |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Genomics : Applications in Human Biology /
Năm XB:
2004 | NXB: Blackwell Publishing,
Số gọi:
660.6 SA-P
|
Tác giả:
Sandy B. Primrose |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mike Starkey |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Genomics and Proteomics : Principles, Technologies, and Applications
Năm XB:
201 | NXB: Taylor & Francis Group,
Từ khóa:
Số gọi:
572.86 TH-D
|
Tác giả:
Editors Devarajan Thangadurai, Jeyabalan Sangeetha |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải mã gen kháng nguyên VP2 virus Gumboro chủng BDG23 ( Bình Dương) và so sánh với một số chủng của Việt Nam và thế giới
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HV-D
|
Tác giả:
Hồ Văn Duy, GVHD: Lê Thị Kim Xuyến, Lê Thanh Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|