Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giải trình tự gen ADN ty thể vùng Cytochrome B - Ứng dụng trong giám định phân biệt ADN ty thể người và một số động vật
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn, Thị Yên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Huy Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình kỹ thuật gen vi sinh vật
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
GS.TS. Nguyễn Huy Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình phương pháp kiểm tra không phá hủy kim loại bằng tia rơnghen và Gama
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
620.112 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
HBR's 10 must reads on AI, Analytics, and the New Machine Age
Năm XB:
2019 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4 HBR
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
HBR's 10 must reads on emotional intelligence
Năm XB:
2015 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
152.4 HBR
|
Tác giả:
Harvard Business Review Press |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
HBR's must reads on AI, Analytics, and the New Machine Age
Năm XB:
2008 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4 HBR
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hóa học hữu cơ :. Tập 2 : : Giáo trình cho sinh viên trường Đại học Bách khoa Hà Nội, là tài liệu tham khảo cho các trường đại học, cao đẳng khác /
Năm XB:
2010 | NXB: Bách khoa
Từ khóa:
Số gọi:
543.17 HO-Y
|
Tác giả:
Hoàng Trọng Yêm chủ biên, Dương Văn Tuệ. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Intelligence science : Series on intelligence science ; vol. 2 /
Năm XB:
2012 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
006.3 ZH-S
|
Tác giả:
Zhongzhi Shi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kashmir : New voices, New Approaches /
Năm XB:
2006 | NXB: Lynne Rienner
Từ khóa:
Số gọi:
954.6053 SI-W
|
Tác giả:
Sidhu, Waheguru Pal Singh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Laboratory manual for principles of general chemistry
Năm XB:
2009 | NXB: John wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
542 BE-J
|
Tác giả:
J. A Beran |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|