Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nelson Mendonca Mattos |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Hữu Hiệp |
Giới thiệu chung về vùng đất An Giang, cụ thể về các loại đất, đất ruộng và nông cụ truyền thống trong nông nghiệp. Nghiên cứu cây lúa An Giang và...
|
Bản giấy
|
||
Ẩn giấu thôn tin trong ảnh bằng kỹ thuật Steganography dựa trên Hamming Code
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-N
|
Tác giả:
Lê Minh Ngọc; GCHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
an investigation into conditional sentences in english novel "pride and prejudice" with reference to their vietnamese equivalents
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngọc Hiệp; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
an investigation into translating english pronouns into vietnamese with reference to their vietnamse equivalents through some typical literary works
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Khuyên; GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An investigation into translating English pronouns into Vietnamese with references to their Vietnamese equivalents through some typical literacy works
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-K
|
Tác giả:
Nguyen Thi Khuyen; GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bùi Việt Mỹ |
Tập hợp những bài viết-bài nghiên cứu và hệ thống khái quát về Thăng Long-Hà Nội ở nhiều lĩnh vực khác nhau và giai đoạn lịch sử khác nhau.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Peter James |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Anh ngữ thực hành phát âm và nói tiếng Anh chuẩn
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Mũi Cà Mau
Số gọi:
428 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Quyền |
Nội dung gồm ký hiệu phiên âm - chủ âm của chữ - ngữ điệu của câu
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Robert J Dixson, Lê Hữu Thịnh |
Giúp các bạn học nói lưu loát tiếng Anh.
|
Bản giấy
|
||
Animal cell technology : From biopharmaceuticals to gene therapy /
Năm XB:
2008 | NXB: Taylor & Francis Group,
Số gọi:
660.6 CA-L
|
Tác giả:
Leda dos Reis Castilho, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng khung phân loại DDC trong việc tổ chức kho tài liệu tại Thư viện Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
025 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Đức Vọng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|