Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tuyển tập tóm tắt các công trình khoa học 1990 - 2005
Năm XB:
2005 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
407.1 TUY
|
Tác giả:
Đại học ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập truyện kinh dị thế giới
Năm XB:
2009 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
808.83 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thành dịch và tuyển soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Phương, Võ Huy Tâm, Đỗ Quang Tiến |
Bao gồm các truyện: Đi bước nữa, rượu chát, Làng tề
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Puskin Alêchxanđrơ |
Di sản của Puskin là cả 1 dãy núi oai nghiêm trùng trùng điệp điệp bao gồm bảy tác phẩm: người da đen của Piốt đại đế, tập truyện vừa của ông Ivan...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Vũ, Bằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tuyern chọn 58 chuyên đề tiếng Anh : Ngữ pháp - Từ vựng - Thành lập câu làm luận (Ôn thi tú tài và Đại học) /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
428 LY-T
|
Tác giả:
Lý Thanh Trúc, Hải Yến |
Bao gồm 12 chuyên đề về các cụm từ ngữ pháp căn bản được hệ thống theo từng chuyên đề riêng biệt. Và 7 chuyên đề hướng dẫn cách thức hiệu quả khi...
|
Bản giấy
|
|
Typical passive voice structures in english newspapers and their vietnamese equivalents : Cấu trúc bị động điẻn hình trong báo chí tiếng anh và cấu trúc tiếng việt tương đương /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Vu Thi Thu Hien, GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Betty Schrampfer Azar ; Lê Thành Tâm , Lê Ngọc Phương Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Understanding and using english grammar : Workbook volume A ; /
Năm XB:
2008 | NXB: Trường Đại học tổng hợp Tp Hồ Chí Minh.
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 UND
|
Tác giả:
Betty Schrampfer Azar, Donald A. Azar; Rachel Spaok Koch, SuSan Jamieson, Barbara Andrews, Jeanle Francis; Trường Đại học Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Understanding and using English grammar :
Năm XB:
1989 | NXB: Prentice Hall Regents,
Số gọi:
428.24 ARA
|
Tác giả:
Betty schrampfer Araz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Understanding Galápagos : what you'll see and what it means /
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
508.8665 MO-R
|
Tác giả:
Randy Moore and Sehoya Cotner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng Access 95 trong kinh doanh, Phương pháp quản lý doanh nghiệp tốt nhất : Tin học Thực hành /
Năm XB:
1996 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.713 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tâm, Nguyễn Tiến, Nguyễn Thành Châu |
Tài liệu cung cấp các thông tin về ứng dụng access 95 trong kinh doanh
|
Bản giấy
|