Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Điện toán văn phòng : Minh hoạ với sự trợ giúp của máy tính Powerpoint thật giản dị /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.5 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Quang Huy, Huỳnh Phong Nhận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Điều tra kháng thể kháng virus Hantaan trên đàn chuột tại quận H. tỉnh H. miền Bắc Việt Nam, 2006-2007
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NP-A
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Anh, GVHD: Trương Uyên Ninh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đồ án tốt nghiệp Đại học Phần mềm quản lý Bar - Coffee - Restaurant
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Quang, THS.Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đồ án tốt nghiệp Đại học Xây dựng hệ thống an ninh mạng bằng ISA Firewall Server (Internet Secirity Acceleration)
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-L
|
Tác giả:
Lê Xuân Long, TS.Lê Văn Phùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đồ án tốt nghiệp Đại học Xây dựng phần mềm bán hàng cho nhà hàng Saint-Honore
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thanh, TS.Thái Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đồng bộ danh bạ với Google Contacts
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thái Duy, Thái Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Early morden Vietnamese Painting : Hội họa Việt Nam hiện đại thuở ban đầu /
Năm XB:
2005 | NXB: NXB Thế giới,
Số gọi:
390 LA-B
|
Tác giả:
Lady Borton, Hữu Ngọc |
Culture schoplar Huu Ngoc and American writer Lady borton have brought us the first series of bilinggual handbooks on Vietnamese culture. These...
|
Bản giấy
|
|
Easy Internet : The fastest, easiert way to learn the Internet
Năm XB:
1997 | NXB: Que Corporation,
Số gọi:
004.1 MI-M
|
Tác giả:
Miller, Michael |
The fastest, easiert way to learn the Internet
|
Bản giấy
|
|
Ecoliterate : how educators are cultivating emotional, social, and ecological intelligence /
Năm XB:
2012 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
363.70071 GO-D
|
Tác giả:
Daniel Goleman, Lisa Bennett, Zenobia Barlow |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Economic and business analysis : quantitative methods using spreadsheets
Năm XB:
2011 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
338.7 HS-F
|
Tác giả:
Frank S.T. Hsiao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Economic Control of Quality of Manufactured Product
Năm XB:
1980 | NXB: D.Van Nostrand Company
Từ khóa:
Số gọi:
519.4 SH-A
|
Tác giả:
W.A.Shewhart |
Nội dung gồm: Introduction, ways of expressing quality of product...
|
Bản giấy
|
|
Effective Academic Writing Intro
Năm XB:
2012 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 AL-S
|
Tác giả:
Alice Savage |
Effective Academic Writing, Second Edition provides the tools necessary for successful academic writing:
-Step-by step Writing Process guides and...
|
Bản giấy
|