Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính nhà nước. Phần II, Hành chính nhà nước và công nghệ hành chính : Chương trình chuyên viên /
Năm XB:
2008 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
351.597 TAI
|
Tác giả:
Học viện tài chính. |
Bộ tài liệu gồm 3 phần: Nhà nước và pháp luật; Hành chính nhà nước và công nghệ hành chính; Quản lý nhà nước đối với ngành, lĩnh vực..
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu học tập Nghiệp vụ điều hành du lịch
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
659.07 HO-N
|
Tác giả:
ThS. Hoàng Quế Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu học tập Nguyên lý và thực hành hướng dẫn du lịch
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.071 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu học tập Quản trị kinh doanh lữ hành
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
650.07 HO-N
|
Tác giả:
ThS. Hoàng Quế Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu học tập Tài liệu thực hành Tin học đại cương
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005.133076 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu hướng dẫn học tập học phần khởi nghiệp kinh doanh
Năm XB:
2016 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 VU-D
|
Tác giả:
Vũ An Dân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu hướng dẫn học tập: Hành vi tổ chức
Năm XB:
2006 | NXB: Đại học mở bán công TP. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
302.35 TA--H
|
Tác giả:
Th.S Tạ Thị Hồng Hạnh |
Trình bày khái niệm, lịch sử phát triển khoa học về hành vi, quản lí và các kĩ năng của nhà quản trị, khoa học hành vi ứng dụng...; hành vi cá nhân...
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu hướng dẫn sản xuất sạch hơn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ
Năm XB:
2015 | NXB: ĐHBKHN
Từ khóa:
Số gọi:
577.15 TAI
|
Tác giả:
Trung tâm Sản xuất sạch VN |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tài liệu luyện thi chứng chỉ cấp quốc gia tiếng anh : Pre-tests trình độ A /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Sanh Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn Nói trình độ A
Năm XB:
2003 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn Nói trình độ B
Năm XB:
2003 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|