Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tập trung kinh tế theo luật cạnh tranh 2004 và thực tiễn áp dụng
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 TR-T
|
Tác giả:
Trần Đại Thành, GVHD: TS. Nguyễn Thị Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thành lũy phố phường và con người Hà Nội trong lịch sử
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Số gọi:
911 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Khắc Đạm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thành phần loài họ bọ cánh cứng chân chạy (Carabidae, coleoptera) và một số đặc điểm cơ bản loài Chlaenius circumdatus brulle trên sinh quần cây lạc, cây đậu tương tại Hà Nội và vùng lân cận
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Đắc Minh, GVHD: TSKH. Nguyễn Xuân Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The ABC of IELTS : Practice tests in Reading and Writing /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 CA-G
|
Tác giả:
Carol Gibson; Wanda Rusek; Anne Swan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The American school: a global context : from the Puritans to the Obama administration /
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
370.973 SP-H
|
Tác giả:
Joel Spring, Queens College, City University of New York. |
Tập trung vào quá trình toàn cầu hóa giáo dục và phát triển các trường Mỹ trong bối cảnh toàn cầu.
|
Bản giấy
|
|
The American school: a global context from the puritans tothe Obama era
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
370.973 SP-H
|
Tác giả:
Joel Spring |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of American literature : Volume B: 1820-1865
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
810.8 BA-N
|
Tác giả:
Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor : |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of American literature Volume A / : Beginnings to 1820.
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
810.8 BA-N
|
Tác giả:
Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of American literature Volume C / : 1865-1914:.
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
810.8 BA-N
|
Tác giả:
Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of American literature Volume D / : 1914-1945:.
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
810.8 BA-N
|
Tác giả:
Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of American literature Volume E / : Literature Since 1945:.
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
810.8 BA-N
|
Tác giả:
Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The ownership quotient: Putting the service profit chain to work for unbeatable competitive advantage
Năm XB:
2008 | NXB: Harvard Business Press
Từ khóa:
Số gọi:
659.1 JA-H
|
Tác giả:
James L. Heskett |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|