Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu mạng lõi chuyển mạch kênh (CS CORE)
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mến; GVHD: TS. Trần Cảnh Dương |
Tổng quan các tham số quản lý chất lượng mạng CS CORE, quy hoạt mạng CS CORE, tối ưu hoá các tham số quản lý chất lượng mạng, kiểm soát lỗi thiết...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu nhân danh, đánh giá sinh trưởng phát triển của một số dòng khoai tây nhị bội (Diploid)
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 KI-P
|
Tác giả:
Kim Thị Thu Phương, GVHD: GS.TS. Nguyễn Quang Thạch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu nhân giống in vitro cây khoai sọ
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 UO-T
|
Tác giả:
Uông Thị Thảo, GVHD: GS.TS. Nguyễn Quang Thạch, Ks. Nguyễn Thị Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phát sinh hình thái in vitro cây khoai tây Solanum Tuberosum L.
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hà,GVHD: TS. Đoàn Duy Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phát triển đội ngũ giảng viên của Khoa đào tạo sau đại học Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
371.14 NG-D
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu quy trình thu nhận Pullulal từ nấm Aureobasidim Pullulans trên nguồn phụ phẩm nông nghiệp và ứng dụng trong bảo quản trái cây : MHN 2022-02.28 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 BU-H
|
Tác giả:
TS. Bùi Thị Hải Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu sơ chế và bảo quản khoai tây cắt ( Cut- fresh)
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 MA-C
|
Tác giả:
Mai Thị Cúc, GVHD: Cao Văn Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tâm lý học về màu sắc trong lĩnh vực thiết kế mỹ thuật : MHN 2022-02.32 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
791.4309597 TR-B
|
Tác giả:
ThS. Trần Quốc Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu thuật toán giấu tin điều chỉnh thích nghi trong ảnh số và ứng dụng để phân phối khóa đối xứng
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tươi; NHDKH TS Nguyễn Đức Tuấn |
1. Mục đích nghiên cứu
Tìm hiểu các phương pháp kỹ thuật giấu tin trong trong ảnh số phổ biến hiện nay, phân tích các ưu điểm và nhược điểm. Từ đó...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu tìm hiểu về mã hóa khóa công khai và triển khai ứng dụng trong quản lý văn bản giao dịch diện tử tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy; NHDKH TS Đinh Tuấn Long |
Bao gồm phần mở đầu và 3 chương chính:
Chương 1: Tổng quan về mật mã: Chương này tập trung tìm hiểu về mật mã học,
hai loại mật mã thường được...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu triển khai Phòng học ảo cho đào tạo trực tuyến tại Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-01 /
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
371.33 TR-T
|
Tác giả:
TS. Trương Tiến Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật dung hợp tế bào trần để chọn tạo giống khoai tây kháng virus PVY ở Việt Nam
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
635.2123 DI-L
|
Tác giả:
Đinh Thị Thu Lê; NHDKH: GS.TS Hoàng Đình Hòa; GS.TS Nguyễn Quang Thạch |
Nghiên cứu các thông số tách, nuôi cấy, dung hợp, tái sinh và xác định con lai soma trong chọn tạo giống khoai tây bằng dung hợp tế bào trần trên...
|
Bản điện tử
|