Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Những điểm mới cơ bản của bộ luật lao động 2019 về hợp đồng lao động, điều kiện lao động. Những tác động đối với người lao động và người sử dụng lao động : MHN 2021-02.11 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
344.597 NG-M
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Phan Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Mary Ann Winkowski; Triệu Minh Thái dịch |
Giới thiệu những hiện tượng, sự kiện hiện vẫn là sự tồn nghi huyền bí trong lịch sử thế giới: đại hồng thuỷ và con thuyền Nô-ê, bí ẩn đền Baalkek,...
|
Bản giấy
|
||
Những kiến thức cơ bản về chứng khoán và môi giới chứng khoán = : Introduction to Brokrage Operations Department procedures /
Năm XB:
1993 | NXB: Thế giới
Số gọi:
332.6 NG-M
|
Tác giả:
Người dịch Nguyễn Ngọc Minh; Dương Quang Khánh hiệu đính. |
Cung cấp các khái niệm, kiến thức cơ bản về thị trường chứng khoán: các loại cổ phiếu, trái phiếu, chứng quyền, chứng khế, các giấy tờ có giá... và...
|
Bản giấy
|
|
Những nhà khoa học về trái đất và thiên văn nổi tiếng thế giới
Năm XB:
1998 | NXB: Thanh Niên
Số gọi:
509.2 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Bội Tuyền |
Giới thiệu về cuộc sống và thành tựu khoa học của 10 nhà khoa học về trái đất và về thiên văn tiêu biểu: C.Côlômbô, V.Gama, F.Magienlăng, W.Beebe,...
|
Bản giấy
|
|
Những thành phố nổi tiếng thế giới /. 1, Roma, Istanbul, Bắc Kinh, Paris, Venezia, Praha, Amsterdam, Washington, singapore, Kuala Lumpur. /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Kim Đồng,
Số gọi:
720 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thắng Vu,Trần Hùng, Nguyễn Luận |
Giới thiệu những công trình kiến trúc kinh điển như: tuợng đài, nhà thờ, sân vận động, công trình nhà ở, cung điện... của 10 thành phố nổi tiếng...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đào Trọng Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Những vấn đề cơ bản của khoa học tổ chức : Sách tham khảo /
Năm XB:
2007 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
352.20711 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Bá Dương; Nguyễn Cúc; Đức Uy |
.
|
Bản giấy
|
|
Nicknames and pet names based on metaphor
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Pham Hong Tham, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Niềm tin và xây dựng niềm tin khoa học : Sách tham khảo /
Năm XB:
2003 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
174 TR-B
|
Tác giả:
Trịnh Đình Bẩy |
Niềm tin với tư cách một vấn đề triết học; Các loại niềm tin và vai trò của niềm tin đối với đời sống xã hội; Xây dựng và củng cố niềm tin trong xã...
|
Bản giấy
|
|
Niên giám các điều ước quốc tế của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1990 - 1991
Năm XB:
1999 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
341.303 NIE
|
|
Các điều ước quốc tế của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam với nhiều quốc gia trên thế giới trên nhiều lĩnh vực: hợp tác kinh tế, thương mại,...
|
Bản giấy
|
|
Non finite clauses in English and their illustrations by English works and other reading materials
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TO-T
|
Tác giả:
Tống Thu Trang, GVHD: Nguyễn Quang Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nonce compound words in some English literary works
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-T
|
Tác giả:
Dong Thi Thu Thuy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|