Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nonverbal communication in English speaking countries and the equivalents in Vietnamese
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nghiêm Bích Nga, GVHD: Nguyễn Văn Cơ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Pierre Larousse |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Numbers in English and Vietnamese sayings - A contrastive study
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Ngọc, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pair work and group work for the first year English majors at HOU
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Tuyết Hoa Dung, GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pairwork and groupwork to develop speaking skills
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CH-T
|
Tác giả:
Chu Thi Thuy, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Past tenses of English verbs and some common misktakes made by Vietnamese students
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Thi Le Thuy, GVHD: Tran Huu Manh, Assor, Prof. Dr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Personal pronouns in English and their Vienamese equivalents
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-B
|
Tác giả:
Phạm Thị Bích, GVHD: Lê Phương Thảo, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Personal reference in English and its Vietnamese equivalents through the work " Jane Eyre"
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-L
|
Tác giả:
Tran Thi Lan, GVHD: Tran Huu Manh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phác thảo chiến lược phát triển khoa học và công nghệ Việt Nam đến năm 2010 : Sách tham khảo /
Năm XB:
2003 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
600 PHA
|
Tác giả:
Mai Hà chủ biên, Trần Tiến Bình, Trần Hồng Cẩm... |
Thực trạng khoa học công nghệ Việt Nam. Quan điểm, mục tiêu và nhiệm vụ trọng tâm phát triển khoa học và công nghệ đến 2010. Các giải pháp, chính...
|
Bản giấy
|
|
Phân bổ tài nguyên kết hợp tác vụ cho hệ thống truyền thông D2D được hỗ trợ bởi MEC : MHN 2022-01.01 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
621 NG-S
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Văn Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập, tuyển chọn và giải trình hệ tự gen của một số chủng vi sinh vật nội sinh có lợi trong cây khoai tây. Mã số: MHN2021-01.17. Báo cáo Tổng kết Đề tài Nghiên cứu khoa học và công nghệ cấp Trường.
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-V
|
Tác giả:
TS. Đào Thị Hồng Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phần mềm hỗ trợ quản lý phòng khám Đa khoa tư nhân
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DO-L
|
Tác giả:
Đỗ Thị Lan, THS.Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|