| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Hỏi đáp về các làng nghề truyền thống Hà Nội
Năm XB:
2010 | NXB: Nhà xuất bản Quân đội Nhân dân
Số gọi:
680.0959731 HOI
|
|
Trình bày dưới dạng hỏi - đáp về lịch sử, đặc trưng và giá trị của các làng nghề, phố nghề ở Hà Nội: làng gốm Bát Tràng, làng nghề kim hoàn Định...
|
Bản giấy
|
|
Hội họa và nghệ thuật trang trí : Tìm hiểu và thực hành /
Năm XB:
2002 | NXB: NXB Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
701 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thủy Tuân |
Cuốn sách dẫn dắt người đọc vào thế giới của nghệ thuật hội họa và trang trí, trau dồi kiến thức kinh nghiệm đồ họa, tập biểu đạt tự do những hiện...
|
Bản giấy
|
|
Hội nhập WTO những tác động đến bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin Việt Nam
Năm XB:
2006 | NXB: Bưu điện
Số gọi:
382 HA-H
|
Tác giả:
TS. Hà Văn Hội |
Quá trình hình thành và hoạt động tổ chức thương mại thế giới; Hiệp định về thương mại dịch vụ GATS trong khuôn khổ WTO...
|
Bản giấy
|
|
Hỏi và đáp về quản lý hành chính nhà nước Tập 2, Hành chính nhà nước và công nghệ hành chính (sách phục vụ ôn thi) : Chương trình chuyên viên /
Năm XB:
2009 | NXB: Chính trị - Hành chính
Từ khóa:
Số gọi:
352.1 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Khiển, Trần Thị Thanh Thủy chủ biên. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hỏi và đáp về quản lý hành chính nhà nước Tập 3, Quản lý nhà nước trên các lĩnh vực (sách phục vụ ôn thi) : Chương trình chuyên viên /
Năm XB:
2009 | NXB: Chính trị - Hành chính
Từ khóa:
Số gọi:
352.1 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Khiển, Trần Thị Thanh Thủy chủ biên. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hồn quê Việt, như tôi thấy...
Năm XB:
2010 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
398.209597 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Vinh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Viết Trung |
Giới thiệu văn hoá dân gian, vùng đất và con người huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hoà cùng những truyền thống làng nghề, tục thờ cúng, nhân vật lịch sử,...
|
Bản giấy
|
||
Hợp đồng chuyển giao công nghệ (Li-xăng) có yếu tố nước ngoài và thực tiễn áp dụng tại Việt Nam
Năm XB:
2022
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
How to master skills for the TOEFL IBT listening : Intermediate /
Năm XB:
2007 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 LIN
|
Tác giả:
Will Link,Monika N. Kushwaha, Micheal Kato... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
How to master skills for the TOEFL IBT listening : Intermediate /
Năm XB:
2007 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 LIN
|
Tác giả:
Will Link,Monika N. Kushwaha, Micheal Kato... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Human + machine : Reimagining work in the age of AI /
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
331.256 WI-J
|
Tác giả:
James Wilson, Paul R. Daugherty |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn đồ án môn học công nghệ chế tạo máy
Năm XB:
2013 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
631.28 LE-T
|
Tác giả:
Lê Trung Trực; Đặng Văn Nghìn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|