| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Hướng dẫn giải quyết về quan hệ việc làm, đào tạo nghề, hợp đồng lao động theo Bộ luật lao động năm 2012
Năm XB:
2015 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
344.597 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Huyền (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Vân, Vũ Văn Tuấn |
Gồm 76 câu hỏi đáp pháp luật tìm hiểu các thuật ngữ chuyên dùng; đồng thời đưa ra các tình huống pháp luật về quan hệ việc làm, đào tạo nghề, hợp...
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn khởi nghiệp với nghề luật sư : Tái bản có sửa chữa và bổ sung /
Năm XB:
2016 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
340.023 NG-P
|
Tác giả:
Luật sư Nguyễn Hữu Phước |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy : Dành cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng của các hệ đào tạo /
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
631.2 NG-L
|
Tác giả:
GS.TS. Nguyễn Đắc Lộc; |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Hướng dẫn thực hành đồ uống lên men
Năm XB:
2014 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-V
|
Tác giả:
TS. Đào Thị Hồng Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Ninh Viết Giao |
Vài nét về hương ước ở Nghệ An. Một số bản hương ước ở Nghệ An như hương ước làng Quỳnh Đôi, hương ước làng Thiện Kỵ, hương ước làng Viên Sơn...
|
Bản giấy
|
||
HYSYS trong mô phỏng công nghệ hoá học
Năm XB:
2008 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
540.76 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn, Thị Minh Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
IEEE Standard for Software Quality Assurance Processes
Năm XB:
2014 | NXB: The Institute of Electrical and Electronics Engineers, Inc.
Số gọi:
005.14 SO-I
|
Tác giả:
Software & Systems Engineering Standards Committee of the IEEE Computer Society |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Information System, Management, Organization and Control : Smart Practice and Effects /
Năm XB:
2014 | NXB: Springer
Từ khóa:
Số gọi:
658.05 BA-D
|
Tác giả:
Daniela Baglieri |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Information technology — Security techniques — Code of practice for information security controls
Năm XB:
2013 | NXB: ISO/IEC,
Từ khóa:
Số gọi:
006.3 IS
|
Tác giả:
ISO |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Sandra Senft |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Infotech – English for computer users
Năm XB:
2009 | NXB: Cambridge University Express,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 ES-S
|
Tác giả:
Santiago Remacha Esteras |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Inter-networking with TCP/IP Vol III : Client-Server Programming and Applications /
Năm XB:
2000 | NXB: Addison-Wesley
Từ khóa:
Số gọi:
CO-D
|
Tác giả:
Douglas E. Comer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|