Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Quản lý thu bảo hiểm xã hội tại Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Thanh; NHDKH PGS.TS Đàm Văn Huệ |
Công tác quản lý thu BHXH tại huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa còn một số bất cập từ đó đưa ra những giải pháp nhằm tăng cường công tác quản lý thu...
|
Bản điện tử
|
|
Quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu tại Chi cục hải quan cửa khẩu Hữu Nghị, Tỉnh Lạng Sơn
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 CH-D
|
Tác giả:
Chu Mạnh Đạt; NHDKH PGS.TS Đinh Đăng Quang |
Tác giả đã sử dụng phương pháp tổng hợp, so sánh với nguồn dữ liệu thứ cấp thu thập được để đánh giá thực trạng công tác quản lý thuế đối với hàng...
|
Bản giấy
|
|
Quản trị hành vi tổ chức : management of organizational behavior
Năm XB:
2002 | NXB: Nhà xuất bản thống kê
Số gọi:
658.3 HE-P
|
Tác giả:
Hersey Paul |
Cuốn sách giới thiệu về quản trị nhân sự đang là một vấn đề bức xúc, gay cấn và quan trọng trong giai đoạn hiện nay. Cuốn sách được biên soạn dựa...
|
Bản giấy
|
|
Quảng cáo & ngôn ngữ quảng cáo : Advertising & language of advertising /
Năm XB:
2004 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
659.01 NG-T
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Kiên Trường |
Cuốn sách này chú trọng vấn đề ngôn ngữ, chữ viết trên biểu hiện và quảng cáo, nhằm cung cấp cứ liệu về thực trạng sử dụng ngôn ngữ trong lĩnh vực...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dũng |
Nghiên cứu vấn đề việc làm; xã hội học và phúc lợi xã hội; mối quan hệ giữa xã hội phát triển và việc làm; các phương pháp loại bỏ nạn thất nghiệp;...
|
Bản giấy
|
||
Quy hoạch làng quốc tế Thăng Long
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 DI-A
|
Tác giả:
Đinh Huy Anh, GS.TSKH.KTS. Ngô Thế Thi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Thích Nhất Hạnh; Chân Đạt chuyển ngữ từ nguyên tác tiếng Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ra và thực thi quyết định : Một hướng dẫn thực tiễn để có những quyết định sáng suốt /
Năm XB:
2003 | NXB: Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 BU-E
|
Tác giả:
Business edge |
Cuốn sách này là cẩm nang giúp tăng hiệu quả làm việc cá nhân gồm các nội dung;p quyết định lớn và nhỏ; sự việc, mục tiêu và ràng buộc, tìm giải...
|
Bản giấy
|
|
Read, reason, write : An argument text and reader /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
808.0427 SE-D
|
Tác giả:
Seyler, Dorothy U. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Reinvent Your Business Model : How to seize the White space for Transformative Growth /
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4 MA-J
|
Tác giả:
Mark W. Johnson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Relcjournal : A journal of language teaching and research in southeast asia /
Năm XB:
1991 | NXB: Regional language centre
Số gọi:
428 TI-M
|
Tác giả:
Makhan L. Tickoo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
research on english majors use of body language during oral presentations at hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Khánh; GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|