Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
English prepositions of place ‘in’, ‘at’, ‘on’ with reference to Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Hằng; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Phan Van Que |
The aim of this research is investigating into English preposition of place ‘in’, ‘at’, ‘on’ with reference to Vietnamese equivalents in term of...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Juliana Jiyoon Lee; Hường Phạm dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English proverbs denoting weather with references to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thị Hương; Assoc.Professor Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English result :Pre Intermediate Student s book
Năm XB:
2008 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 HA-M
|
Tác giả:
Mark Hancock, Annie McDonald |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English sample tests Tập 2 : for non-language students /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Thế giới Publishers
Số gọi:
428.0076 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Quang, Lương Công Tiến. |
Gồm những kiến thức phổ thông về sinh hoạt, chính trị, kinh tế, văn hóa, khoa học, xã hội, gia đình và nhà trường vv.vv.
|
Bản giấy
|
|
English syntax : A Grammar for English language professionals /
Năm XB:
1995 | NXB: Oxford University
Số gọi:
428.2 JA-R
|
Tác giả:
Roderick A. Jacobs |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Unlimited A2 Elementary Coursebook
NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 AD-D
|
Tác giả:
Adrian Doff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Unlimited A2 Elementary Self-study Pack
Năm XB:
2010 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 MA-B
|
Tác giả:
Maggie Baigent; Chris Cavey; Nick Robinson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Unlimited A2 Elementary Teacher's Pack : Teacher's Notes, Extra Activities, Literacy Worksheets, Testing, Video
NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 AD-D
|
Tác giả:
Adrian Doff; Mark Lloyd with Rachel Thake; Cathy Brabben |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Unlimited B1 Pre-intermediate Coursebook
NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 AL-T
|
Tác giả:
Alex Tilbury; Theresa Clementson; Leslie Anne Hendra; David Rea; Adrian Doff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Unlimited B1 Pre-intermediate Self-study Pack
NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 AL-T
|
Tác giả:
Maggie Baigent, Chris Cavey, Nick Robinson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Unlimited B1+ Intermediate Self-study Pack
NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 MA-B
|
Tác giả:
Maggie Baigent, Nick Robinson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|