Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Harvard Business Review on Talent Management
Năm XB:
2008 | NXB: Harvard Business Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.3
|
|
Gồm: What it means to work here, A players or a positions...
|
Bản giấy
|
|
HBR guide to buying a small business : Harvard Business Review guide to buying a small business /
Năm XB:
2017 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.1 RU-R
|
Tác giả:
Richard S. Ruback, Royce Yudkoff. |
Are you looking for an alternative to a career path at a big firm? Does founding your own start-up seem too risky? There is a radical third path...
|
Bản giấy
|
|
HBR guide to delivering effective feedback
Năm XB:
2016 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.314 HBR
|
Tác giả:
Harvard Business Review Press [issuing body.]. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
HBR guide to managing stress at work : Renew your energy. Lighten the load. Strike a better balance
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
158.72 HBR
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
HBR guide to persuasive presentations
Năm XB:
2012 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.452 DU-N
|
Tác giả:
Nancy Duarte. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
HBR's 10 must reads on innovation
Năm XB:
2013 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4063 ONI
|
Tác giả:
Harvard Business Review Press |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hệ thống chỉ tiêu ngành thông tin và truyền thông tỉnh Bắc Giang trên nền tảng mã nguồn mở Drupal
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hương, TS.Thái Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Head for business : Intermediate Student's book /
Năm XB:
2000 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
428.2402 NA-J
|
Tác giả:
Jon Naunton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hidden in plain sight : How to find and execute your company's next big growth strategy /
Năm XB:
2007 | NXB: Harvard Business school press
Số gọi:
658.4 ER-I
|
Tác giả:
Joachimsthaler, Erich |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Higher ambition: how great leaders create economic and social value
Năm XB:
2011 | NXB: Harvard Busines Review Press
Số gọi:
658.4092 BE-M
|
Tác giả:
Michael Beer/ Flemming Norrgren and Coauthors |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Highly Recommended 1 Workbook Pre-intermediate : English for the hotel and catering índustry
Năm XB:
2004 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-S
|
Tác giả:
Stott, Trish |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hiring Success : The art and science of staffing assessment and employee selection /
Năm XB:
2007 | NXB: Pfeiffer,
Số gọi:
658.311 HU-S
|
Tác giả:
Steven T. Hunt, Ph.D., SPHR |
Co-published with the society for human resource management
|
Bản giấy
|