Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
How to Survive in Spite of Your Parents : Coping with Hurtful Childhood Legacies /
Năm XB:
1990 | NXB: Heinemann
Số gọi:
155.234 RE-M
|
Tác giả:
Margaret Reinhold |
Bao gồm: Introduction to Psychiatry; The Inner world of the mind: how we relate to and cope with the outer world of the environment...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Carol Anne Bishop |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Human dimensions of ecological restoration: integrating science, nature, and culture
Năm XB:
2011 | NXB: Island Press
Số gọi:
639.9 HJ-E
|
Tác giả:
edited by Dave Egan, Evan E. Hjerpe, and Jesse Abrams |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn lập trình Visual Basic for Windows Release 3.0 Tập 1 / : Tủ sách tin học, Văn phòng dịch vụ điện toán, /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 DU-T
|
Tác giả:
Dương Quang Thiện, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn sử dụng mạng Novell netware : Tủ sách tin học văn phòng dịch vụ điện toán /
Năm XB:
1996 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 DU-T
|
Tác giả:
Dương Quang Thiện, Võ Văn Thanh |
Gồm khái niệm về mạng cục bộ, những thành phần cấu thành mạng cục bộ, thế giới của netware, cài đặt netware 3.11, phần cứng và chươgn trình khởi...
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn sử dụng phần mềm Powrepoint để trình chiếu và thuyết trình : Dành cho học sinh tiểu học và học sinh phổ thông /
Năm XB:
2010 | NXB: Thời đại
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 TH-D
|
Tác giả:
KS.Thành Đông,Thanh Hải (biên soạn) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn tự học Corel Draw 9 toàn tập
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
006.68 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Vân Hạnh |
Tài liệu cung cấp các thông tin về hướng dẫn tự học coreldraw 9 toàn tập
|
Bản giấy
|
|
hyperboble in literary works by william shakespeare and nam cao
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-N
|
Tác giả:
Đặng Thị Nga; GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IBM Office Systems : Architectures and Implementations /
Năm XB:
1990 | NXB: Prentice Hall
Số gọi:
004.6 MA-J
|
Tác giả:
James Martin |
Gồm: Document content architecture, Architectures for object interchange...
|
Bản giấy
|
|
IBM Technology Conference and Expo 2013 - Conference Kit : Smarter computing: what's next. Ready now /
Năm XB:
2013 | NXB: IBM
Số gọi:
007 RA-G
|
Tác giả:
Gururaj Rao |
Bao gồm: Cloud ready; Data ready; Security ready
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ron Ben-Natan and Ori Sasson |
Nội dung gồm: What is websphere application server, installing and starting websphere...
|
Bản giấy
|
||
Idioms, proverbs relating to birds in English and Vietnamese
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Hồng Hà; Supervisor: Dr. Lê Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|