Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Midwifery terminology in English and Vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Thủy; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Ho Ngoc Trung |
Research purposes: To find out the similarities and differences between midwifery terminologies in English and Vietnamese in terms of structural...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đỗ Hoài Biên; NHDKH PGS.TS. Dương Thăng Long |
Luận văn nhằm giải quyết hạn chế của các phương pháp khảo sát truyền thống trong đánh giá sự hài lòng của người hiến máu, đề xuất sử dụng công nghệ...
|
Bản điện tử
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
native language interference in writing of second-year english-majors at hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Diệu Linh; GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
NGHIÊN CỨU CHUYỂN HÓA SINH KHỐI LIGNOCELLULOSE BỞI ENZYME FERULOYL ESTERASE TỪ NẤM ALTERNARIA TENUISSIMA
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Hiếu; NHDKH TS Đỗ Hữu Nghị |
Feruloyl esterase từ chủng nấm Aternariatenuissima (AltFAE) được tinh sạch thành công bằng siêu lọc (5 kDa cut-off) và sắc kí trao đổi ion, sắc kí...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu hoàn thiện quy trình tinh sạch và tác dụng hàn gắn vết thương của Protease từ cây thuốc xuân hoa Pseuderanthemum palatiferum (ness) radlk
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Thị Trang; TS. VÕ HOÀI BẮC |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu kỹ thuật nhúng tin Pixel Value Differencing và ứng dụng xây dựng phần mềm trao đổi tin sử dụng ảnh chứa mã QR
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Luyến; GVHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu một số tính chất sinh hóa và tác dụng sinh học của protease từ cây thuốc Xuân Hoa Pseuderanthemum palatiferum (Nees) Radlk
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Thị Thu Hà; TS Võ Hoài Bắc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu tách chiết và thu nhận exopolysaccharide sinh tổng hợp bởi Lactobacillus fermentum
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Bảo; NHDKH TS. Đỗ Phương Khanh |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Khảo sát được các điều kiện lên men thích hợp và xây dựng được quy trình thu nhận và tách chiết exopolyschacaride tạo ra từ...
|
Bản điện tử
|
|
Politeness Strategies in Sympathy Expressions in English with Reference to Vietnamese Equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-A
|
Tác giả:
Le Thi Lan Anh; NHDKH Pham Thi Tuyet Huong |
The aim of the study is to investigate major similarities and differences in expressing sympathy in English and Vietnamese, particularly the...
|
Bản giấy
|
|
Positively different: guidance for developing inclusive adult literacy, language, and numeracy curricula
Năm XB:
1993 | NXB: DEET
Từ khóa:
Số gọi:
407 SH-S
|
Tác giả:
Sue Shore, Adeline Black, Anne Simpson and Melanie Coombe |
Bao gồm: Theory informing inclusive, curriculum, Policy as a framework for inclusive practice...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Peter F. Stanbury |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|