Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Patricia Aspinall; Louise Hashemi. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tài liệu luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh môn nói : Biên soạn theo hướng dẫn của Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Luyện thi kỹ năng phát âm-14 chủ đề nói, nỹ năng giao tiếp. /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia - Oral Exams A - B - C Levels : Dùng cho các kì thi CCQG tiếng Anh của Bộ giáo dục và Đào tạo /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
428.076 PH-M
|
Tác giả:
Phạm Thị Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn Nói trình độ A
Năm XB:
2003 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn Nói trình độ B
Năm XB:
2003 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn Nói trình độ B
Năm XB:
2001 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn Nói trình độ C
Năm XB:
2003 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh trình độ B tập 1 : Pretests
Năm XB:
1997 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh trình độ C tập 2 : Pretests
Năm XB:
1997 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi IELTS : khối thi học thuật /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Tổng hợp Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 SA-M
|
Tác giả:
Sam McCarter; Judith Ash |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi IELTS 404
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 DO-S
|
Tác giả:
Donna Scovell; Vickie Pastellas; Max Knobel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|