Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Syntactic and Semantic features of English non-finite clauses in "The adventures of Tom Sawyer" by Mark Twain with reference to their Vietnamese translation equivalents : Nghiên cứu về cú pháp và ngữ nghĩa của mệnh đề không hữu hạn trong tác phẩm "Cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer" của tác giả Mark Twain liên hệ với tương đương của chúng trong bản dịch tiếng Việt /
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DU-P
|
Tác giả:
Dương Tấn Phong; GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách chiết hoạt chất sinh học và phân tích bộ gen của chủng xạ khuẩn Streptomyces SP.TT8.4
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Ngô Hoàng Nhật Linh; NHDKH: TS. Nguyễn Thành Chung |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Giải trình tự bộ gen và phân tích các cụm gen mã hoá cho các hợp chất sinh học từ chủng xạ khuẩn Streptomyces sp. TT8.4.
NỘI...
|
Bản điện tử
|
|
The agility advantage : how to identify and act on opportunitues in a fast-changing world /
Năm XB:
2014 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.4012 SE-A
|
Tác giả:
Amanda Setili |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The service edge: 101 companies that profit from customer care
Năm XB:
1989 | NXB: Peguin Books ò Canada Limited,
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 ZE-R
|
Tác giả:
Ron Zemke, Dick Schaaf, Tom Peters |
"An important book... chockablock with examples...
The real objective [of the service edge] is to goad managers at the top, and throughout any...
|
Bản giấy
|
|
The ultimate question 2.0 : How net promoter companies thrive in a customer-driven world /
Năm XB:
2011 | NXB: Harvard Bussiness Review Press
Số gọi:
658.872 RE-F
|
Tác giả:
Frederick Reichheld with Rob Markey |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy chế biến tôm đông lạnh năng suất 4,5 tấn/ga
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Ngô Thị Thu Hương. GVHD: Nguyễn Xuân Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế và biểu hiện gen doxAV trong chủng xạ khuẩn Streptomyces Lividans
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ, Thị Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Turn small talk into big deals : Using 4 key conversation styles to customize your networking approach, build relationships, and win more clients /
Năm XB:
200 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
650.1 GA-D
|
Tác giả:
Don Gabor |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Văn phạm Anh văn tóm lược : Những bài căn bản /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
425 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Huy |
Văn phạm Anh văn là một quyển sách được biên soạn nhằm mục đích giúp các học viên Tiếng Anh nâng cao kỹ năng viết và đọc hiểu của mình bằng cách sử...
|
Bản giấy
|
|
Voice of the customer: capture and analysis : Six sigma operational methods /
Năm XB:
2008 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
658.4 YA-N
|
Tác giả:
Yang, Kai Dr. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lady Borton, Hữu Ngọc |
Culture schoplar Huu Ngoc and American writer Lady borton have brought us the first series of bilinggual handbooks on Vietnamese culture. These...
|
Bản giấy
|
||
When it comes to the crunch : the mechanics of car collisions. Vol 1, Series on Engineering Mechanics
Năm XB:
1994 | NXB: World Scientific
Số gọi:
629.28 MU-N
|
Tác giả:
Murray, Noel W |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|