Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
95 bài toán và giải pháp gỡ rối Java : Ấn bản cho sinh viên và học sinh /
Năm XB:
2006 | NXB: Giao thông vận tải
Số gọi:
005.3 NG-T
|
Tác giả:
KS. Nguyễn Nam Thuận |
Giới thiệu về ngôn ngữ lập trình java: các bài toán về biểu thức: các bài toán liên quan đến ký tự...
|
Bản giấy
|
|
99 tình huống ứng phó khẩn cấp trong đời sống thường ngày
Năm XB:
2019 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Số gọi:
363.1 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mai Hương |
Cung cấp những kiến thức phòng tránh và xử lý an toàn các tình huống khẩn cấp trong cuộc sống thường ngày như: tai nạn, các tình huống sơ cứu ban...
|
Bản giấy
|
|
A canadian writer's reference 4th ed
Năm XB:
2010 | NXB: Bedford/St.Martin's,
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 DI-H
|
Tác giả:
Diana Hacker. |
Bao gồm các quá trình mà một nhà văn cần biết khi viết một cuốn sách nào đó (soạn, chỉnh lý, lựa chọn câu văn, từ ngữ...)
|
Bản giấy
|
|
A content-Based Writing book : Mosaic one /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
428 BL-L
|
Tác giả:
Laurie Blass, Meredith Pike-Baky, Quang Huy |
Hướng dẫn học viên quy trình thực hiện một bài viết-từ giai đoạn tìm ý tưởng đến giai đoạn duyệt lại bài.
|
Bản giấy
|
|
A contrastive analysis of inviting and declining invitations in english and vietnamese - a cross - cultural study : So sánh tương phản lời mới và từ chối lời mời trong tiếng anh và tiếng việt - nghiên cứu dưới góc độ giao thoa văn hóa /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-U
|
Tác giả:
Nguyen Thị Kim Uyen, GVHD: HOang Tuyet Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive analysis of ways of greetings in English and Vietnamese
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Tình; NHDKH Assoc. Prof. Dr Lê Văn Thanh |
The study invests in Contrastive Analysis: English, Vietnamese Greetings.The main aims of the research are to discuss contrastive analysis of...
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study of the syntactic and semantic features of idioms denoting 'fire' in English and Vietnamese
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-P
|
Tác giả:
Hoàng Mai Phương; GVHD: Nguyen Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study on contracts for consulting services in English and Vietnamese
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Thị Thanh Nhàn; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Hồ Ngọc Trung |
The choice of this topic is prompted by my experience with translating the
contracts for consulting services funded by the WB from...
|
Bản giấy
|
|
A Critical Discourse Analysis on English Women Cartoons
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-O
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Oanh; NHDKH Nguyen Thi Thanh Huong, Ph.D |
The thesis aims at pointing out, describing and analyzing statistically cohesive devices of each conversational implicature in order to help...
|
Bản giấy
|
|
A cross-cultural contrastive analysis on greetings in English and Vietnamese
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Thu Huyền; Assoc.Prof.Dr Phan Văn Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Peter J.McGuire, Sara M.Putzell |
Bao gồm: Formulating objectives; interacting wiith readers...
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|