Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
English Lexicosemantics : For Internal Use Only /
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Hóa; Vũ Tuấn Anh; Lê Thị Vy; Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English vocabulary in use : Từ vựng tiếng Anh thực hành. 100 chủ đề từ vựng tổng hợp cần thiết. /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
428.24 RED
|
Tác giả:
Stuart Redman; dịch: Vũ Tài Hoa. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English vocabulary in use : Upper intermediate - 100 units of vocabulary reference and practice /
Năm XB:
2008
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 CAR
|
Tác giả:
Michael McCarthy; Felicity O'Dell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English vocabulary in use : Upper-Intermediate : Upper - Intermediate. /
Năm XB:
2008
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 MC-M
|
Tác giả:
Michael McCarthy; Felicity O'Dell; Trần Đức giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình nội bộ/Từ vựng học - Ngữ nghĩa học tiếng Anh
Năm XB:
2023 | NXB: Tài chính,
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Hóa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình từ vựng tiếng Anh : Lectures on lexicology : For students of English /
Năm XB:
1996 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.24071 DA-C
|
Tác giả:
Đặng Trần Cường |
Tài liệu giúp người học bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh theo các chủ điểm thường gặp
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình từ vựng tiếng Anh thương mại : Bussiness english vocabulary /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb.Hà Nội,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Quế Nhung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giới, bình đẳng giới và phát triển bền vững
Năm XB:
2014 | NXB: Dân trí
Từ khóa:
Số gọi:
338.9597 DA-T
|
Tác giả:
Đăng Trường biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hiện tượng nước biển dâng và sự tác động tới các vùng biển Việt Nam trên cơ sở công ước luật biển của Liên hợp quốc năm 1982 (UNCLOS) : MHN 2021-02.24 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
341.45 NG-H
|
Tác giả:
ThS. Ngôn Chu Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Hoàn thiện vốn từ vựng tiếng Anh : Trình độ B, C /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Ngọc Dũng Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Chi Phan |
Tập hợp bài viết, ghi chép của tác giả viết về con người, cuộc sống sinh hoạt, huấn luyện, sẵn sàng chiến đấu của quân dân huyện đảo Hoàng Sa và...
|
Bản giấy
|
||
Hoạt động hỗ trợ của Công ty cổ phần Ngân Sơn trong phát triển vùng trồng nguyên liệu thuốc lá trên địa bàn Tỉnh Lạng Sơn
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 VU-H
|
Tác giả:
Vương Đình Hà; NHDKH PGS.TS.GVCC Lê Thị Anh Vân |
Ở Việt Nam, cây thuốc lá được trồng chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc, duyên hải Nam Trung Bộ, Đông Nam Bộ và Tây Nguyên với diện tích từ 11.000...
|
Bản giấy
|