Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Học từ vựng và đặc ngữ tiếng Anh trình độ nâng cao : Vocabulary & idiom advanced. /
Năm XB:
2008
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 THO
|
Tác giả:
B.J. Thomas; Đức Hiệp giới thiệu. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Học Từ vựng và Thành ngữ tiếng Anh trình độ Nâng cao
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Intermediate Vocabulary : Học từ vựng tiếng Anh trình độ Trung cấp /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 TH-B
|
Tác giả:
B J Thomas, Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Investigation on Modularity and dynamics in signaling networks : School of Computer Engineering; University of Ulsan /
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
006.754 TR-D
|
Tác giả:
Truong Cong Doan; NHDKH Prof. Kwon Yung-Keun |
Luận án tập trung vào nghiên cứu mỗi liên hệ giữa modularity (độ phân rã mô đun) và độ bền vững của mạng (network robustness) trong mạng sinh học...
|
Bản điện tử
|
|
Kế toán quản trị chiến lược gắn với phát triển bền vững tại các trường đại học công lập tự chủ Việt Nam : MHN 2022-02.34 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 TR-P
|
Tác giả:
TS. Trần Thị Thu Phong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Khai thác bền vừng tài nguyên rừng theo pháp luật môi trường Việt Nam
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 VU-G
|
Tác giả:
Vũ Trường Giang; NHDKH TS Nguyễn Văn Phương |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu: Trên cơ sở nghiên cứu, hệ thống hóa lý luận, thực trạng pháp luật, luận văn phân tích về lý luận, tìm ra...
|
Bản giấy
|
|
Khai thác tiềm năng phát triển du lịch theo hướng bền vững của huyện Bắc Yên - Sơn La
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 LE-H
|
Tác giả:
Lê Nguyễn Thu Hương; GVHD: Nguyễn Thị Thu Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Kiến tạo trẻ và địa động lực hiện đại vùng biển Việt Nam và kế cận
Năm XB:
2012 | NXB: Khoa học công nghệ,
Từ khóa:
Số gọi:
551.8 PH-T
|
Tác giả:
Phan Trọng Trịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Lịch sử 200 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới
Năm XB:
2010 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
909 CA-L
|
Tác giả:
Cao Văn Liên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Life lines : Intermediate : student's book /
Năm XB:
2002 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
248.24 HUT
|
Tác giả:
Tom Hutchinson ; Nguyễn Thái Hòa |
Gồm các bài tập về từ vựng, kĩ năng đọc, kĩ năng nghe, kĩ năng viết về các chủ đề như: cuộc sống hiện đại, tương lai, các mối quan hệ, pháp luật,...
|
Bản giấy
|
|
Luyện thi IELTS phát triển Ý và Từ vựng
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 CA-C
|
Tác giả:
Carolyn Catt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|