Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 25540 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
A cultural study of English cocktail words in tourism and hotels
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-A
Tác giả:
Nguyễn Lan Anh, GVHD: Dương Kỳ Đức, Dr.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Hoang Thi Thu Thuy, GVHD: Duong Ky Duc
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Đào Thị Chính, GVHD: Phan Văn Quế, Dr
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Christoph Lueneburger ; Foreword: Daniel Goleman
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Canfield, Jack; Hansen, Mark Victor
Hãy biết yêu thương, biết sống hết mình và biết theo đuổi khát vọng một cách mãnh liệt, đó là ý nghĩa mà những câu chuyện và những lời trích dẫn...
Bản giấy
Tác giả:
Canfield, Jack; Hansen, Mark Victor
Hãy biết yêu thương, biết sống hết mình và biết theo đuổi khát vọng một cách mãnh liệt, đó là ý nghĩa mà những câu chuyện và những lời trích dẫn...
Bản giấy
A damsel in distress
Năm XB: 1919 | NXB: Penguin books
Số gọi: 428 WO-P
Tác giả:
P.G Wodehouse
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
A dictionary of linguistics and phonetics
Năm XB: 1997 | NXB: Blackwell Publishers
Số gọi: 410 CR-D
Tác giả:
David Crystal
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Lê Thị Anh; Assoc.Prof.Dr Lưu Quý Phương
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
A discourse analysis on some of british queen's christmas messages 1952-2015
Năm XB: 2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DO-T
Tác giả:
Đỗ Minh Thu; Lưu Chí Hải M.A
Chưa có tóm tắt
Bản điện tử
A fierce heart : Finding strength, courage, and wisdom in any moment /
Năm XB: 2017 | NXB: Parallax Press
Số gọi: 294.3444 SP-W
Tác giả:
Spring Washam
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
A group of English compound nouns relating to animals and plants and their Vietnamese equivalencies
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-H
Tác giả:
Nguyễn, Thị Hằng
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
A cultural study of English cocktail words in tourism and hotels
Tác giả: Nguyễn Lan Anh, GVHD: Dương Kỳ Đức, Dr.
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
A cultural study of English word "meal" and words relating to it (in contrast with Vietnamese equivalents)
Tác giả: Hoang Thi Thu Thuy, GVHD: Duong Ky Duc
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
A cultural study of the words " devil, ghost, dragon, monkey, cat and dog" in English and their equivalents in Vietnamese
Tác giả: Đào Thị Chính, GVHD: Phan Văn Quế, Dr
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
A culture of purpose : How to choose the right people and make the right people choose you /
Tác giả: Christoph Lueneburger ; Foreword: Daniel Goleman
Năm XB: 2014 | NXB: Jossey-bass
A cup of chicken soup for the soul. Tập 1, Chia sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống
Tác giả: Canfield, Jack; Hansen, Mark Victor
Năm XB: 2006 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Tóm tắt: Hãy biết yêu thương, biết sống hết mình và biết theo đuổi khát vọng một cách mãnh liệt, đó là ý...
A cup of chicken soup for the soul. Tập 4, Chia sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống
Tác giả: Canfield, Jack; Hansen, Mark Victor
Năm XB: 2006 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Tóm tắt: Hãy biết yêu thương, biết sống hết mình và biết theo đuổi khát vọng một cách mãnh liệt, đó là ý...
A damsel in distress
Tác giả: P.G Wodehouse
Năm XB: 1919 | NXB: Penguin books
A dictionary of linguistics and phonetics
Tác giả: David Crystal
Năm XB: 1997 | NXB: Blackwell Publishers
A discourse analysis of news reports on climate change in English and Vietnamese
Tác giả: Lê Thị Anh; Assoc.Prof.Dr Lưu Quý Phương
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
A discourse analysis on some of british queen's christmas messages 1952-2015
Tác giả: Đỗ Minh Thu; Lưu Chí Hải M.A
Năm XB: 2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Điện tử Chi tiết
A fierce heart : Finding strength, courage, and wisdom in any moment /
Tác giả: Spring Washam
Năm XB: 2017 | NXB: Parallax Press
A group of English compound nouns relating to animals and plants and their Vietnamese equivalencies
Tác giả: Nguyễn, Thị Hằng
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
×