| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Di truyền và công nghệ tế bào Soma
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb. Khoa học và Kỹ thuật,
Từ khóa:
Số gọi:
572.8 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Như Hiền |
Các vấn đề về tổ chức thể nhiễm sắc và bộ gen của tế bào soma; hoạt động của gen và điều chỉnh hoạt động của gen; tập tính của thể nhiễm sắc qua...
|
Bản giấy
|
|
Dịch văn bản khoa học và kỹ thuật sang tiếng Anh
Năm XB:
2002 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
428 PU-M
|
Tác giả:
Pumpyanski ; Đào Hồng Thu dịch |
Những vấn đề về dịch văn bản khoa học và kỹ thuật, phong cách văn bản tiếng Anh, từ vựng, ngữ pháp và phương thức biểu đạt nội dung văn bản cùng...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Philip Crowe, Nguyễn Việt An (Biên dịch) |
Tuyển tập các tác phẩm diễn họa kiến trúc với ảnh chụp hướng dẫn từng bước thể hiện các đồ án đang thực hiện
|
Bản giấy
|
||
Diện mạo văn hoá tín ngưỡng và lễ hội dân gian Trà Vinh
Năm XB:
2012 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.0959786 TR-D
|
Tác giả:
Trần Dũng |
Những vấn đề chung về tín ngưỡng và lễ hội dân gian các dân tộc người Việt, người Hoa và Khơ me. Giới thiệu những nét văn hoá dân gian và lễ làng...
|
Bản giấy
|
|
Diễn xướng dân gian làng Phò Trạch, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
781.6209597 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thế |
Khái quát lịch sử hình thành và phát triển của vùng đất Phò Trạch, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Tổng quan về trò diễn...
|
Bản giấy
|
|
Different uses of like in English and its Vietnamese equivalents
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-P
|
Tác giả:
Hoang Thi Phuong, GVHD: Tran Huu Manh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties in using ellipsis in writing English of 2nd year English major at HOU
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Pham Thi Thu Ha, GVHD: Pham Thi Minh Phuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dificulties in reading of the third-year students and ways to improve reading skills
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hằng, GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Doanh nghiệp Việt Nam với thị trường Hoa Kỳ
Năm XB:
2006 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
382.09597 TR-C
|
Tác giả:
PGS.TS.Trần Văn Chu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dự án kế hoạch kinh doanh từ ý tưởng đến văn bản hoàn chỉnh : Sách tham khảo /
Năm XB:
2007 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
658 DO-C
|
Tác giả:
TS.Đỗ Minh Cương;KS.Đỗ Huy Khánh;TS.Vũ Quốc Ngữ |
Tài liệu cung cấp các thông tin về dự án và kế hoạch kinh doanh từ ý tưởng đến văn bản hoàn chỉnh.
|
Bản giấy
|
|
Dự án kế hoạch kinh doanh từ ý tưởng đến văn bản hoàn chỉnh : Sách tham khảo /
Năm XB:
2004 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
658 DO-C
|
Tác giả:
TS.Đỗ Minh Cương;KS.Đỗ Huy Khánh;TS.Vũ Quốc Ngữ |
Tài liệu cung cấp các thông tin về dự án và kế hoạch kinh doanh từ ý tưởng đến văn bản hoàn chỉnh.
|
Bản giấy
|
|
Dự báo chiến lược trong kinh doanh : Một phương pháp tiếp cận cấu trúc luận để định hình tương lai công việc kinh doanh
Năm XB:
2010 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
658.401 RA-S
|
Tác giả:
Simon Ramon, Ronald Sugar; Trần Phi Tuấn dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|