Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
D'arcy Adrian-Vallance, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Bài tập thực hành so sánh tính từ, trạng từ, từ định lượng và các cấu trúc so sánh đặc ngữ trong tiếng Anh
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
George Yule |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Pragmatics and natural language understanding
Năm XB:
1989 | NXB: University of Illinois
Từ khóa:
Số gọi:
428 GR-G
|
Tác giả:
Georgia M. Green |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Prebiotic triển vọng ứng dụng trong công nghiệp 4.0 ở Việt Nam
Năm XB:
2022 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
660.6 BU-H
|
Tác giả:
TS Bùi Thị Hải Hòa, TS Nguyễn Thị Phương Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Prebiotics : Development & Application /
Năm XB:
2006 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 GL-G
|
Tác giả:
Glenn Gibson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Preliminary english test for schools 1 with answers
Năm XB:
2010 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 PRE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Premodification in english complex noun phrases and its vietnamese equivalents : Tiền bổ ngữ của danh ngữ phức tiếng anh và tương đương tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-G
|
Tác giả:
Tran Thu Giang, GVHD: Dang Ngoc Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Preparation course for the TOEFL Test : Volume A / Skills and Strategies / Second edition /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 PH-D
|
Tác giả:
Deborah Phillips, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Prepare for IELTS : The IELTS preparation course /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh :
Số gọi:
428.0076 CA-P
|
Tác giả:
Penny Cameron |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Gồm: introduction, use of computers in schools- empirical findings and emerging issues...
|
Bản giấy
|
||
Presentations in English : Find your voice as a presenter
Năm XB:
2008 | NXB: Macmillan Education,
Số gọi:
428.34 WI-E
|
Tác giả:
Williams, Erica J |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Presenting in English : how to give successful presentations
Năm XB:
2002 | NXB: MA : Heinle,
Số gọi:
808.5 PO-M
|
Tác giả:
Powell, Mark |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|