Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
PR - Kiến thức cơ bản và đạo đức nghề nghiệp : Tư duy truyền thông chiến lược /
Năm XB:
2009 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
659.2 DI-H
|
Tác giả:
TS Đinh Thị Thúy Hằng (chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
PR quản trị quan hệ công chúng : Sách chuyên khảo /
Năm XB:
2009 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
659.2 LU-N
|
Tác giả:
PGS.TS Lưu Văn Nghiêm |
Tài liệu cung cấp các thông tin về PR quản trị quan hệ công chúng
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
ThS. Hoàng Xuân Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
WILLIAM GRISWOLD SMITH, M. E |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Practical english grammar Tập 2
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Trường Đại Học Tổng Hợp Tp HCM
Từ khóa:
Số gọi:
425.076 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Giao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
David Nunan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Michael Swan. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Practical English Writing Skill : 101 Mẫu thư tín hiệu quả nhất /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ái Nguyệt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practical Faster Reading : A course in reading and vocabulary for upper-intermediate and more advanced students /
Năm XB:
2003 | NXB: NXB Hải Phòng
Số gọi:
428.2 GE-M
|
Tác giả:
Gerald Mosback, Vivienne Mosback |
Practical Faster Reading của hai tác giả nổi tiếng trong làng ngôn ngữ tiếng Anh. Gerald Mosback và Vivienne Mosback là tài liệu học hữu ích cho...
|
Bản giấy
|
|
Practical Faster Reading : A couse in reading and vocabulary for upper-intermediate and more advanced students /
Năm XB:
1993 | NXB: Cambrigde University Press,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 MO-G
|
Tác giả:
Mosback Gerald, Mosback Vivienne |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice and progress : Hướng dẫn học bộ New concept English /
Năm XB:
1997 | NXB: TP Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428 AL-L
|
Tác giả:
L.G Alexander, Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến (Dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice Descriptive Geomerty
Năm XB:
2016 | NXB: McGraw- Hill Book Company
Từ khóa:
Số gọi:
516.076 HI-G
|
Tác giả:
Hiram E. Grant |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|