Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Phân lập đoạn Promoter của gen mã hóa cho 4-Coumarate: Coenzyme a ligase trên cây bạch đàn trắng
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-N
|
Tác giả:
Trương Thị Bích Ngọc, GVHD: Nông Văn Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập và nghiên cứu một số đặc tính sinh học của virus gây bệnh tai xanh ở lợn - PRRS thu nhận ở các tỉnh phía bắc
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DU-H
|
Tác giả:
Dương Văn Huy, GVHD: Phạm Công Hoạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập và sàng lọc hoạt tính Antri-Protease từ vi sinh vật liên kết hỉa miên tại biển Đà Nẵng
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Đức Thiêm; GVHD1: PGS.TS: Phạm Việt Cường; GVHD2: NCS. Trần Thị Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập và tuyển chọn một số chủng vi khuẩn có khả năng phân giải protein để ứng dụng xử lý nước thải sinh hoạt đô thị
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-U
|
Tác giả:
Phùng Thị Út, GVHD: Đào Thị Hồng Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập, tuyển chọn và nghiên cứu khả năng sinh tổng hợp Proteaza kiềm của một số chủng Bacillus
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Tân, GVHD: Nguyễn Liêu Ba |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân tích thành phần dinh dưỡng của vi tảo Amphiprora phân lập từ rừng ngập mặn Xuân Thủy, Nam Định và thăm dò khả năng kháng tế bào ung thư biểu mô
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Hương, GVHD: Nguyễn Thị Hoài Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phát âm tiếng Anh: Ship or Sheep? : An Intermediate pronunciation course /
Năm XB:
2004 | NXB: NXB Giao thông vận tải,
Từ khóa:
Số gọi:
428.1 HA-H
|
Tác giả:
Hồng Hạnh |
This book has been written to help you recognise and pronounce English ounds. To make it interesting and fun to learn, there are lots of different...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Phương pháp đàm thoại tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh Thương mại
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428 MI-K
|
Tác giả:
Minh Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Playing to win : how strategy really works how strategy really works /
Năm XB:
2013 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4012 LA-A
|
Tác giả:
A.G. Lafley and Roger L. Martin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
POLITENESS STRATEGIES IN DONALD TRUMP’S SPEECH AT REPUBLICAN NATIONAL CONVENTION 2016
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Đạt; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hồ Ngọc Trung |
The reason for writing the research lies in two points. The first one is to find out the politeness strategies and their functions in the speech of...
|
Bản giấy
|
|
Politeness Strategies in Sympathy Expressions in English with Reference to Vietnamese Equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-A
|
Tác giả:
Le Thi Lan Anh; NHDKH Pham Thi Tuyet Huong |
The aim of the study is to investigate major similarities and differences in expressing sympathy in English and Vietnamese, particularly the...
|
Bản giấy
|