Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Di truyền và công nghệ tế bào Soma
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb. Khoa học và Kỹ thuật,
Từ khóa:
Số gọi:
572.8 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Như Hiền |
Các vấn đề về tổ chức thể nhiễm sắc và bộ gen của tế bào soma; hoạt động của gen và điều chỉnh hoạt động của gen; tập tính của thể nhiễm sắc qua...
|
Bản giấy
|
|
Dịch vụ công cộng và khu vực quốc doanh : Sách tham khảo /
Năm XB:
2000 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 DIC
|
Tác giả:
Hội đồng phân tích kinh tế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dịch vụ công một số vấn đề lý luận, pháp lý và thực tiễn
Năm XB:
2020 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
352.6309597 VU-G
|
Tác giả:
Vũ Công Giao (Chủ biên) |
Gồm các bài nghiên cứu về đo lường chất lượng dịch vụ công; dịch vụ hành chính công ở Việt Nam hiện nay; vai trò của nhà nước đối với dịch vụ công...
|
Bản giấy
|
|
Dịch vụ khách hàng 5 sao: = Five star service : Điều gì khiến khách hàng không thể rời bỏ bạn?
Năm XB:
2020 | NXB: Lao động; Công ty Sách Alpha
Từ khóa:
Số gọi:
658.812 MI-H
|
Tác giả:
Heppell, Michael |
Hướng dẫn cải thiện trải nghiệm khách hàng bằng cách mang đến dịch vụ với chất lượng xuất sắc (dịch vụ khách hàng 5 sao), cụ thể qua 7 nội dung:...
|
Bản giấy
|
|
difficulties faced by second - year english major students at hanoi open university in online speaking classes and suggested solutions
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Nguyên; GVHD: Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties in listening skills of second year english majors at hanoi open university and solutions to cope with
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Linh; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties in listening skills of second-year English majors at Hanoi Open University and solutions to cope with
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Linh; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dinh dưỡng cộng đồng và an toàn vệ sinh thực phẩm : Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng /
Năm XB:
2008 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
613.2 NG-K
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Công Khẩn (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Andrew S. Tanenbaum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Dome builder's handbook no. 2 : With a directory of manufacturers /
Năm XB:
1978 | NXB: Running Press
Số gọi:
690 YA-W
|
Tác giả:
Yarnall, William |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Don’t Make Me Think, Revisited : A Common Sense Approach to Web Usability /
Năm XB:
2014 | NXB: New Riders,
Từ khóa:
Số gọi:
006.7 KR-S
|
Tác giả:
Steve Krug |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Don’t Make Me Think, Revisited : A Common Sense Approach to Web Usability /
Năm XB:
2006 | NXB: New Riders,
Từ khóa:
Số gọi:
006.7 KR-S
|
Tác giả:
Steve Krug |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|