Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Stylistic devices in English film titles containing the words “heart” and “soul” with reference to Vietnamese equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 QU-P
|
Tác giả:
Quach Thi Phuong; NHDKH Assoc.Prof.Dr Nguyen Thi Thanh Huong |
The theoretical frameworks are stylistic devices, syntax and translation. This study mainly focuses on finding out lexical and syntactical...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hồ Văn Hiệp, Nguyễn Văn Công |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hồ Văn Hiệp, Nguyễn Văn Công |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Sử dụng kĩ thuật ức chế ngưng kết hồng cầu để phát hiện kháng thể kháng một số chủng virut cúm A ở người Việt Nam
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Vũ Hoàng Giang, GVHD: Nguyễn Vân Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng kỹ thuật Microsatellite để phân tích đa dạng di truyền quần thể dê nuôi tại Hà Giang
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hòa,GVHD: Phạm Doãn Lân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sửa chữa và gia cố kết cấu bê tông cốt thép
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb. Khoa học Kỹ thuật,
Số gọi:
624.18341 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Bích |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Suggestions for writing fromal/Business letters effectivsly for the 2nd-year students.
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
428 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Lương Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Symplectic matrices : first order systems and special relativity
Năm XB:
1994 | NXB: River Edge, N.J. : World Scientific
Số gọi:
530.1 MA-K
|
Tác giả:
Mark Kauderer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Syntactic and Semantic features of English non-finite clauses in "The adventures of Tom Sawyer" by Mark Twain with reference to their Vietnamese translation equivalents : Nghiên cứu về cú pháp và ngữ nghĩa của mệnh đề không hữu hạn trong tác phẩm "Cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer" của tác giả Mark Twain liên hệ với tương đương của chúng trong bản dịch tiếng Việt /
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DU-P
|
Tác giả:
Dương Tấn Phong; GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Syntactic and Semantic features of English of English Verb “Take” in the novels “ The Old Man and The Sea” and “ For Whom The Bell Tools” By Ernest Hemingway with reference to its Vietnamese equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Khánh; NHDKH Assoc.Prof.Dr Lê Văn Thanh |
The verb “take” is one of the most commonly used in English. It can be divided into 17 semantic meanings and there are 13 idioms and 37 phrasal...
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và xác định trình tự gen mã hóa kháng thể phage đặc hiệu HER2 trong ung thư vú
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Thị Chung, GVHD: Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và xác định trình tự gen ND1 từ Genome ty thể của người Việt Nam
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Hương, GVHD: PGS.TS. Phan Lan Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|