Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 911 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Tác giả:
Lê Hữu Nam, Thái Vinh Hiển
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Quy hoạch phát triển mạng viễn thông
Năm XB: 2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi: 621.3821 QUY
Tác giả:
Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, Viện kinh tế bưu điện, Nguyễn Thị Minh Huyền hiệu đính.
Lý thuyết lưu lượng cho việc lập qui hoạch; Nghiên cứu kinh tế cho xây dựng qui hoạch; Quá trình lập kế hoạch...
Bản giấy
Quy trình tối ưu hóa mạng 3G
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 621.3 NG-C
Tác giả:
Nguyễn Hùng Cường; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Thúy Anh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Becky S. Duning
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Shores, A. Richard
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Resort Development and Management
Năm XB: 1988
Số gọi: 647.94 GE-C
Tác giả:
Chuck Y. Gee
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Resorts : Management and operation /
Năm XB: 2008 | NXB: Wiley,
Số gọi: 647.9 MI-R
Tác giả:
Robert Christie Mill.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Sanitation management : Strategies for success /
Năm XB: 1984 | NXB: Educational Institute of the American hotel & motel association
Số gọi: 647.95 RO-C
Tác giả:
Ronald F.Cichy
Sanitation management
Bản giấy
Tác giả:
Miller, David R.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Trịnh Hải Yến; GVHD: Lê Văn Thanh
The study focus on the meaning of the verb make in certain contexts and its interchangeability with synonyms, using the framework...
Bản giấy
Semantic Structures
NXB: The MIT Press
Số gọi: 401.43 JA-R
Tác giả:
Ray Jackendoff
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
semantic structures
Năm XB: 1991 | NXB: Massachusetts Institute of Technology
Số gọi: 420 JA-R
Tác giả:
Jackendoff Ray
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Quy hoạch mạng thông tin di động thế hệ ba W-CDMA
Tác giả: Lê Hữu Nam, Thái Vinh Hiển
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Quy hoạch phát triển mạng viễn thông
Tác giả: Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, Viện kinh tế bưu điện, Nguyễn Thị Minh Huyền hiệu đính.
Năm XB: 2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Tóm tắt: Lý thuyết lưu lượng cho việc lập qui hoạch; Nghiên cứu kinh tế cho xây dựng qui hoạch; Quá trình...
Quy trình tối ưu hóa mạng 3G
Tác giả: Nguyễn Hùng Cường; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Thúy Anh
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Resort Development and Management
Tác giả: Chuck Y. Gee
Năm XB: 1988
Resorts : Management and operation /
Tác giả: Robert Christie Mill.
Năm XB: 2008 | NXB: Wiley,
Sanitation management : Strategies for success /
Tác giả: Ronald F.Cichy
Năm XB: 1984 | NXB: Educational Institute of...
Tóm tắt: Sanitation management
Semantic features and the interchangeability of the verb make with its synonyms in English articles with reference to the Vietnamese equivalents
Tác giả: Trịnh Hải Yến; GVHD: Lê Văn Thanh
Năm XB: 2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Tóm tắt: The study focus on the meaning of the verb make in certain contexts and its...
Semantic Structures
Tác giả: Ray Jackendoff
NXB: The MIT Press
semantic structures
Tác giả: Jackendoff Ray
Năm XB: 1991 | NXB: Massachusetts Institute of...
×