| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Geoffrey Leech |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
PALMER F. R |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
James R. Hurford, Brendan Heasley and Michael B. Smith |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
James R. Hurford |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Anna Wierzbicka |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Sense and respond : how successful organizations listen to customers and create new products continuously /
Năm XB:
2017 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.812 GO-J
|
Tác giả:
Jeff Gothelf & Josh Seiden. |
We're in the midst of a revolution. Quantum leaps in technology are enabling organizations to observe and measure people's behavior in real time,...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Đỗ Ngọc Liên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Sinh lý học Người và Động vật
Năm XB:
2006 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
571.1 TR-H
|
Tác giả:
Trịnh Hữu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay mẹo vặt trong sử dụng Internet cho mọi người
Năm XB:
2010 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
005.5 HA-T
|
Tác giả:
Hà Thành, Trí Việt biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Social machines : How to develop connected products that change customers' lives /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
302.3 SE-P
|
Tác giả:
Peter Semmelhack |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Janine Warner, David LaFontaine |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
South-Western Administrative office management
Năm XB:
1996 | NXB: South-Western educational publishing
Từ khóa:
Số gọi:
651.3 LE-K
|
Tác giả:
B.Lewis Keeling, Norman F.Kallaus |
Today, we view the office as both the information function adn the information center-a place where information-related operations occur. As we...
|
Bản giấy
|