Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 28950 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
A group of English compound nouns relating to animals and plants and their Vietnamese equivalencies
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-H
Tác giả:
Nguyễn, Thị Hằng
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
John P.Cilia
Gồm: A Guide for Building and Facility Automation; Climate systems in buildings...
Bản giấy
A guide to better spoken English for the first year students at Faculty ò English, HOU
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 LE-T
Tác giả:
Lê Thị Thu, GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Milon Nandy
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
A guide to everyday economic statistics
Năm XB: 2010 | NXB: McGraw Hill
Số gọi: 330.021 GA-R
Tác giả:
Clayton, Gary E.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
A Guide to Networking Essentials
Năm XB: 1998 | NXB: Course Technology
Số gọi: 005.4 TI-E
Tác giả:
David Johnson
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Hope J. Hartman, Ph.D. The City College of New York
This book designd to help new and experienced teachers teach both for and with reflective and critical thinking. Teaching for reflective and...
Bản giấy
A guide to Technical Writing
Năm XB: 1988 | NXB: Harcourt Brace Jovanovich
Số gọi: 001.816 MC-P
Tác giả:
Peter J.McGuire, Sara M.Putzell
Bao gồm: Formulating objectives; interacting wiith readers...
Bản giấy
Tác giả:
Hữu Ngọc, Hữu Tiến, Elizabeth Hodgkin, Mary Cowan, Ngô Văn Trọng.
Là cuốn sách công cụ rất có ích cho tất cả những ai học và làm công tác phiên dịch, biên dịch Anh ngữ. Cuốn sách hết sức tiện dụng cho việc tra cứu...
Bản giấy
A Handbook of Statistical Analyses using SPSS
Năm XB: 2004 | NXB: CRC Press
Số gọi: 005.5 LA-S
Tác giả:
Sabine Landau
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
A History of western art
Năm XB: 2008 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi: 709 AD-L
Tác giả:
Adams, Laurie Schneider
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
A job interview sucess plan
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 PH-T
Tác giả:
Phạm Thị Thu Trang, GVHD: Đặng Ngọc Hướng
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
A group of English compound nouns relating to animals and plants and their Vietnamese equivalencies
Tác giả: Nguyễn, Thị Hằng
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
A Guide for Building and Facility Automation Systems
Tác giả: John P.Cilia
Năm XB: 1991 | NXB: The Fairmont Press
Tóm tắt: Gồm: A Guide for Building and Facility Automation; Climate systems in buildings...
A guide to better spoken English for the first year students at Faculty ò English, HOU
Tác giả: Lê Thị Thu, GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
A guide to everyday economic statistics
Tác giả: Clayton, Gary E.
Năm XB: 2010 | NXB: McGraw Hill
A Guide to Networking Essentials
Tác giả: David Johnson
Năm XB: 1998 | NXB: Course Technology
A Guide to Reflective Practice : For new and experienced teachers /
Tác giả: Hope J. Hartman, Ph.D. The City College of New York
Năm XB: 2010 | NXB: McGraw Hill
Tóm tắt: This book designd to help new and experienced teachers teach both for and with reflective and...
A guide to Technical Writing
Tác giả: Peter J.McGuire, Sara M.Putzell
Năm XB: 1988 | NXB: Harcourt Brace Jovanovich
Tóm tắt: Bao gồm: Formulating objectives; interacting wiith readers...
A handbook for the English langguage translator : Sổ tay người dịch Tiếng Anh /
Tác giả: Hữu Ngọc, Hữu Tiến, Elizabeth Hodgkin, Mary Cowan, Ngô Văn Trọng.
Năm XB: 2009 | NXB: NXB Thế giới,
Tóm tắt: Là cuốn sách công cụ rất có ích cho tất cả những ai học và làm công tác phiên dịch, biên dịch Anh...
A Handbook of Statistical Analyses using SPSS
Tác giả: Sabine Landau
Năm XB: 2004 | NXB: CRC Press
A History of western art
Tác giả: Adams, Laurie Schneider
Năm XB: 2008 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
A job interview sucess plan
Tác giả: Phạm Thị Thu Trang, GVHD: Đặng Ngọc Hướng
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
×