Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Learner's Dictionary of English Idioms
Năm XB:
1987 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
423 MC-I
|
Tác giả:
Isabel McCaig, Martin H Manser |
Idioms are a very important part of the English language: ou may be told that if you want to go far you should pull your socks up and use your grey...
|
Bản giấy
|
|
A Linguistic and cultural study of English and Vietnamese place , names
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vu Thi Phuong Thuy, GVHD: Nguyen Van Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A LINGUISTIC STUDY ON “GET” PHRASAL VERBS IN ENGLISH WITH REFERENCE TO THE VIETNAMESE EQUIVALENTS
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 CH-H
|
Tác giả:
Chu Thị Thu Hà; GVHD: Ho Ngoc Trung |
The aim of this thesis is analyzing the linguistic of ‘get’ phrasal verbs and raising Vietnamese learners’ awareness of these verbs, the use of...
|
Bản giấy
|
|
A linguisticj and cultural study on English and Vietnamese words/phrases on flowers
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DU-X
|
Tác giả:
Duong Anh Xuan, GVHD: Duong Ky Duc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
A LOVE METAPHORS IN SOME ENGLISH LOVE SONGS IN COGNITIVE LINGUISTICS INVESTIGATION
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-H
|
Tác giả:
Dao Thi Hao; GVHD: Phan Van Que |
Metaphor is traditionally believed to be associated with literacy or poetic language, now invade to music domain. English songs have become an...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Garett Birkhoff, Thomas C.Bartee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Brigid Harrison C, Jean Harris |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
A novel secure image steganography based on block data-hiding method. A thesis for the degree of doctor of philosophy
Năm XB:
2015 | NXB: Khon Kaen University
Từ khóa:
Số gọi:
658.478 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Tuấn |
Nghiên cứu tổng quan về giấu tin (viết phủ) được sử dụng như một kênh an toàn cho việc truyền đi các thông tin mật trên internet. Trình bày kỹ...
|
Bản giấy
|
|
A parts of the body in English and Vietnamese idioms
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 KT-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Thơ, Lê Thị Vy M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Personal History of cesr and cleo : The cornell electron storage ring and its main particle detector facility /
Năm XB:
2004 | NXB: World Scientific
Số gọi:
539.7 BE-K
|
Tác giả:
Berkelman, Karl |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Place for the People : the story of a national library
Năm XB:
1983 | NXB: Times books international,
Số gọi:
919 SE-K
|
Tác giả:
Seet, K.K |
No longer can one describe a national library as merely the proserver of the cultural heritage and the cnter of bibliographical services. These...
|
Bản giấy
|