Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Learning processing : a beginner's guide to programming images, animation, and interaction /
Năm XB:
2015 | NXB: Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
006.76 SH-D
|
Tác giả:
Shiffman, Daniel [author.] |
This book teaches you the basic building blocks of programming needed to create cutting-edge graphics applications including interactive art, live...
|
Bản giấy
|
|
Lịch sử kiến trúc qua hình vẽ
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb. Khoa học và Kỹ thuật,
Từ khóa:
Số gọi:
720.9 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Thái Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Life lessons from family vacations : trips that transform /
Năm XB:
2015 | NXB: Taylor Trade Publishing
Số gọi:
790.1 TO-R
|
Tác giả:
Rick Tocquigny, with Carla Tocquigny. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Santrock, John W. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Linguisitc features of adjective phrases in English and in Vietnamese
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thu Hien; GVHD: Dang Ngoc Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
LINGUISTIC FEATURES OF COFFEE ADVERTISING SLOGANS IN ENGLISH AND VIETNAMESE
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phan Thị Mai Hương; Supervisor: Le Phuong Thao Dr |
This study focused on syntactic and semantic features of coffee advertising slogans in English and Vietnamese to find out the similarities and...
|
Bản giấy
|
|
Linguistic features of coffee advertising slogans in English and Vietnamese
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phan Thi Mai Huong; GVHD: Le Phuong Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Linguistic features of the "annoying" verb group in English and Vietnamese equivalent
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-T
|
Tác giả:
Hoang Diem Tuyet; GVHD: Đặng Ngọc Hướng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Listening to communicate in English : Intermediate level /
Năm XB:
1991 | NXB: National textbook company
Số gọi:
428 NE-V
|
Tác giả:
Virginia Nelson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Literacy and learning lessons from a longtime teacher Regie Routman
Năm XB:
2012 | NXB: International Reading Association,
Từ khóa:
Số gọi:
372.6 RO-R
|
Tác giả:
Regie Routman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lỗi về cách dùng từ : Những lỗi thông thường trong tiếng Anh đối với người Việt Nam /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 HA-B
|
Tác giả:
Hà Văn Bửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lore of Running : Discover the Science and Spirit of Running
Năm XB:
1991 | NXB: Leisure Press,
Từ khóa:
Số gọi:
820 NO-T
|
Tác giả:
Noakes, Tim |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|