Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Lược khảo nhân vật lịch sử quân sự tiêu biểu trong sự nghiệp bảo vệ, giải phóng Thăng Long - Hà Nội
Năm XB:
2010 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
959.731 NG-T
|
Tác giả:
Thiếu Tướng, PGS.TS Nguyễn Văn Tài; Đại Tá, PGS, TS Văn Đức Thanh |
Giới thiệu khái quát những nhân vật quân sự tiêu biểu trong sự nghiệp bảo vệ và giải phóng Thăng Long - Hà Nội. Các nhân vật được trình bày theo...
|
Bản điện tử
|
|
Luyện kỹ năng nói theo chủ đề : Trình độ trung cấp /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 AL-L
|
Tác giả:
L.G Alexander, Monica C. Vincent, John Chapman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lý luận chung về nhà nước và pháp luật. 1 /
Năm XB:
2009 | NXB: Công an nhân dân
Số gọi:
320.10711 NG-L
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Văn Luật |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Machine learning for financial engineering : Advances in computer science and engineering: texts, 8 /
Năm XB:
2012 | NXB: Imperial College Press
Số gọi:
336.7 GY-L
|
Tác giả:
Laszlo Gyorfi; Gyorgy Ottucsak; Harro Walk |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Make change work : Staying nimble, relevant and engaged in a World of Constant change /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
658.406 PE-R
|
Tác giả:
Randy Pennington |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Making sense of phrasal verbs : Hiểu và vận dụng cụm động từ tiếng Anh /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
425 SH-M
|
Tác giả:
Martin Shovel, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Managing Change : Straight talk from the world's top business leader's /
Năm XB:
2007 | NXB: Harvard Business school press
Từ khóa:
Số gọi:
658 MA-N
|
Tác giả:
Harvard Business school press |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Peter F. Drucker |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Managing talent retention : An roi approach /
Năm XB:
2009 | NXB: Pfeiffer
Từ khóa:
Số gọi:
658.314 JA-C
|
Tác giả:
Phillips, Jack J. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Managing your Documentation Projects
Năm XB:
1994 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
650.1 HA-J
|
Tác giả:
Hackos, Joann T |
This book is divided into six parts. Part One is an introduction to publications project management. Parts Two through Six follow the five phases...
|
Bản giấy
|
|
Marketing (Travel, industry)
Năm XB:
1990 | NXB: Institute of certified travel agents
Số gọi:
658.06 BU-T
|
Tác giả:
P. Butters, John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Materials development in language teaching
Năm XB:
2011 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
418.007 TO-B
|
Tác giả:
Brian Tomlinson. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|