Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ vi sinh để ủ xilo cây cỏ voi ( Pennisetum Purpureum ) làm thức ăn dự trữ cho trâu bò trong vụ đông
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-N
|
Tác giả:
Lê Thị Ninh, GVHD: ThS Nguyễn Giang Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng Enzyme trong thu nhận Puerarin từ củ sắn dây để sản xuất thực phẩm bổ sung
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Phương Thảo; PGS.TS Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu vai trò của các vi sinh vật trong chế phẩm lên men rượu cồn từ tinh bộ sống
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-Y
|
Tác giả:
Phạm Thị Yến, GVHD: Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên Cứu Xây Dựng ChatBot Cho Hệ Thống Trợ Lý Ảo IPA Và Ứng Dụng Trên Dòng Xe HUYNDAI SANTAFE 2021
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Anh; TS.Lê Huy Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng Chatbot cho hệ thống trợ lý ảo IPA và ứng dụng trên dòng xe Huyndai Santafe 2021
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Anh; NHDKH TS. Lê Huy Dũng |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Luận văn tập trung tìm hiểu một số kỹ thuật sử dụng để xử lý ngôn ngữ tự nhiên trong trợ lý ảo IPA, từ đó đề xuất cải thiện và...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng chuẩn ebook của Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-24 /
Năm XB:
2016 | NXB: Trung tâm E-learning
Số gọi:
378.1734 DI-L
|
Tác giả:
TS. Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý chất lượng HACCP cho nhà máy sản xuất rượu cồn từ nguyên liệu chứa tinh bột
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Minh Đức, GVHD: Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xử lý bậc hai nước thải chế biến tinh bột sắn bằng phương pháp bùn hoạt tính
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Trúc Linh, GVHD: Phan Đỗ Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xử lý dịch đen nhà máy bột giấy bằng phương pháp oxy hóa tăng cường kết hợp với bùn hoạt tính
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-P
|
Tác giả:
Trịnh Thị Phương, GVHD: Đào Sỹ Đức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, phân tích và xác định hàm lượng các chất gây ung thư Hydrocarbon đa nhân thơm ( PAH) trong một số sản phẩm chiên nướng chế biến từ thịt
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Quý, GVHD: Lê Hồng Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, thiết kế bộ ngắt dòng dò
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 CH-H
|
Tác giả:
Chu Thị Hương, GVHD: PGS.TS Nguyễn Văn Khang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngôn ngữ và thể thơ trong ca dao người Việt ở Nam Bộ
Năm XB:
2013 | NXB: Nxb Thời đại
Số gọi:
398.8095977 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương Châm |
Giới thiệu vài nét về địa lí, lịch sử, văn hoá và ca dao Nam Bộ. Nghiên cứu ngôn ngữ trong ca dao Nam Bộ qua đặc điểm phương ngữ, cách sử dụng từ,...
|
Bản giấy
|