Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Listening to communicate in English : Intermediate level /
Năm XB:
1991 | NXB: National textbook company
Số gọi:
428 NE-V
|
Tác giả:
Virginia Nelson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lời ca tang lễ dòng họ Sa : Dân tộc Thái vùng Mộc Châu Bắc Yên, tỉnh Sơn La
Năm XB:
2011 | NXB: Nxb Lao Động,
Số gọi:
393.0959718 LO-V
|
Tác giả:
Lò Vũ Vân |
Tìm hiểu một vài đặc điểm của người Thái vùng Mộc Châu, Sơn La. Nguồn gốc dòng họ Sa và các thủ tục nghi lễ trong đám tang, lời ca đưa tang của...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
DeborahPhillips |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ngô Đức Thịnh, Cầm Trọng, Tô Ngọc Thanh |
Cuốn sách này khái quát luật tục Thái ở Việt Nam, đó là các luật lệ của người Thái Đen ở Thuận Châu, người Mường ở Thuận Sơn, người Thái ở Tây Bắc...
|
Bản giấy
|
||
Lượn Thương - Lễ hội Lồng Tồng Việt Bắc
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
398.8095971 MA-V
|
Tác giả:
Ma Văn Vịnh |
Tìm hiểu về lễ hội "Lồng Tồng" và những điệu hát dân ca "Lượn Thương" một kho tàng văn hoá nghệ thuật của cộng đồng dân tộc Tày vùng Việt Bắc....
|
Bản giấy
|
|
Luyện thi chứng chỉ ABC tiếng Anh toàn tập
Năm XB:
2003 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
428.076 LE-S
|
Tác giả:
Lê Văn Sự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vũ Hữu Tiệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Machine learning for financial engineering : Advances in computer science and engineering: texts, 8 /
Năm XB:
2012 | NXB: Imperial College Press
Số gọi:
336.7 GY-L
|
Tác giả:
Laszlo Gyorfi; Gyorgy Ottucsak; Harro Walk |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Making nature whole: a history of ecological restoration
Năm XB:
2011 | NXB: Island Press
Số gọi:
333.71 LO-R
|
Tác giả:
William R. Jordan III and George M. Lubick |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
William J.Stanton, Rosann Spiro |
This book has 5 parts: introduction to sales force maangement plan on this book; organizing, staffing and training a sales force; directing sales...
|
Bản giấy
|
||
Managing front office operations
Năm XB:
1991 | NXB: Educational Institute of the American hotel & motel association
Số gọi:
647.94 MI-K
|
Tác giả:
Michael L.Kasavana, Richard M.Brooks |
The book is devided into three parts:
Part 1: The World of hotel
Part 2: The Guest cycle
Part 3: Front Office Management
|
Bản giấy
|
|
Managing knowledge assets, creativity and innovation
Năm XB:
2011 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
658.4038 DO-L
|
Tác giả:
Dorothy A Leonard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|