Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tăng cường quản lý tài chính tại Bệnh viện Đa khoa Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Năm XB:
2017 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Vân Công; NHDKH PGS.TS Trần Văn Bão |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tạo động lực cho lao động tại Công ty Cổ phần Công nghệ Vật liệu và Môi trường Bách Khoa
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 LE-K
|
Tác giả:
Lê Thị Mỹ Kim; NHDKH PGS.TS Mạc Văn Tiến |
• Mục đích nghiên cứu: Trên cơ sở phân tích đánh giá thực hiện công tác tạo động lực tại Công ty Cổ phần Công nghệ Vật liệu và Môi trường Bách...
|
Bản điện tử
|
|
Tạo động lực đối với cán bộ, viên chức tại Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Phú Thọ
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 BU-A
|
Tác giả:
Bùi Thị Ánh; NHDKH GS.TS Phan Huy Đường |
Tạo động lực đối với cán bộ, viên chức tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ là nhằm hoàn thiện công tác tạo động lực đối với cán bộ viên chức tại...
|
Bản điện tử
|
|
Tạo động lực đối với người lao động tại Bệnh viện Than – Khoáng sản
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 DA-T
|
Tác giả:
Đào Thị Huyền Trang; NHDKH PGS.TS Bùi Đức Thọ |
Nguồn nhân lực là một trong những yếu tố quan trọng của tổ chức để tồn tại và phát triển. Công tác tạo động lực về vật chất, phi vật chất là nguồn...
|
Bản giấy
|
|
Tập bài giảng Nghệ thuật trình bày và thiết kế tạp chí sách khoa học
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 VU-C
|
Tác giả:
ThS. Vương Quốc Chính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tập bài giảng Phương Pháp Nghiên cứu Khoa học Luật
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
001.4 TR-T
|
Tác giả:
TS. Trần Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tập bài giảng Phương pháp nghiên cứu khoa học luật
Năm XB:
2021 | NXB: Hải Phòng
Từ khóa:
Số gọi:
001.4 TR-T
|
Tác giả:
TS. Trần Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tạp chí Khoa học : = Journal of science Hanoi Open University /
Năm XB:
2020 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
|
Tác giả:
Viện Đại học Mở Hà Nội |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teaching and learning English via the internet
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CA-H
|
Tác giả:
Cao Thi Ngoc Ha, GVHD: Tran Duc Vuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teaching English vocabulary at high school
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Huong, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Techniques to teach reading comprehension for the first year students in English faculty of HOU
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thu Ha, GVHD: Nguyen Dang Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The causative verbs: "have", "get" and "make" in English and their Vietnamese equivalencies
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huyền My, GVHD: Nguyễn Văn Chiến, Dr. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|