Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The comic laughter in Shakespeare,s comedies
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hiền, GVHD: TS. Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The comparison between English noun phrases and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-O
|
Tác giả:
Nguyen Thi Kim Oanh, GVHD: Dang Quoc Tuan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The contrastive study of English and Vietnamese refusal in the bilingual story
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyen Thi Lan Anh, GVHD: Nguyen Dan Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The encyclopedia of human resource management. Vol 1, Short entries /
Năm XB:
2012 | NXB: Pfeiffer
Từ khóa:
Số gọi:
658.3003 THE
|
Tác giả:
Ed.: Robert K. Prescott |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The English conditional sentences some common mistakes made by Vietnamese learners
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vương Thị Giang Tiên, GVHD: Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The English intensive verbs - The group "Be" - a contrastive analysis with their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-G
|
Tác giả:
Hoàng Vũ Ngân Giang, GVHD: Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The English passive voice and common errors made by the first year sudents of faculty of English at HOU
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lâm Hà, GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The English passive voice and its equivalents in Vietnamese
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết Băng, GVHD: Lê Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thế giới khoa học động vật Tập 2 / : Động vật có xương sống, /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Hải Phòng,
Số gọi:
592 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Khang, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The influence of culture on the process of translation
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-Q
|
Tác giả:
Trịnh Quý Quang, GVHD: Hoàng Văn Vân, Assoc, Prof. Dr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The lexical minimum for the English beginners
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-C
|
Tác giả:
Vu Huong Ngoc Cham, GVHD: Duong Ky Duc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The politeness in English greeting and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-M
|
Tác giả:
Phạm Văn Minh, GVHD: Lê Phương Thảo, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|