Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giáo trình chuẩn HSK 4 tập 2 (sách bài tập)
Năm XB:
2021 | NXB: Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM,
Số gọi:
495 KH-B
|
Tác giả:
Khương Lệ Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Khương Lệ Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Khương Lệ Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình chuẩn HSK4. Tập 1 / Sách bài tập /
Năm XB:
2021 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
495 KH-B
|
Tác giả:
Khương Lệ Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dương Ký Châu 杨寄洲 |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
TS. Võ Phước Tấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình thiết kế trang phục 4
Năm XB:
2008 | NXB: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM,
Từ khóa:
Số gọi:
687.07 HU-P
|
Tác giả:
KS. Huỳnh Thị Kim Phiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình thực hành thiết kế mẫu Adobe ILLUSTRATOR CS4 dành cho người tự học
Năm XB:
2010 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Phương Hoa, Phùng Thị Nguyệt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình tin học : Thiết kế và điều hành mạng máy tính Novell 4.X /
Năm XB:
1996 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 NG-X
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Xuất |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Chủ biên: PTS. Nguyễn Văn Xuất, Biên soạn: KS. Trần Trí Dũng, KS. Hoàng Mạnh Khải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2002-2003, 2003-2004 môn tiếng Anh : Vào Đại học và Cao Đẳng trong toàn quốc /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Đức Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào Đại học môn tiếng Anh : Năm học 1998-1999 đến năm học 2004-2005 /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Hùng; Phạm Ngọc Thạch; Nguyễn Đình Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|