| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal
Năm XB:
2004 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 DU-T
|
Tác giả:
Dương Việt Thắng chủ biên, Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành, Nguyễn Thanh Tùng |
Giáo trình gồm 13 chương xắp xếp theo trình tự giảng dạy môn học ngôn ngữ Pascal ở trường Đại học Bách khoa Hà nội.
|
Bản giấy
|
|
Bài tập tin học đại cương : Turbo Pascal /
Năm XB:
2004 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.133076 TO-N
|
Tác giả:
Tô Văn Nam |
Một số bài tập về thuật toán, các lệnh Pascal, các kiểu dữ liệu, chương trình con, tệp, đồ họa và bài tập tổng hợp.
|
Bản giấy
|
|
Bài tập tin học đại cương : Turbo Pascal /
Năm XB:
2006 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.133076 TO-N
|
Tác giả:
Tô Văn Nam |
Một số bài tập về thuật toán, các lệnh Pascal, các kiểu dữ liệu, chương trình con, tệp, đồ họa và bài tập tổng hợp.
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Lê Quang Hoàng Nhân |
Một số bài tập về thuật toán, các lệnh Pascal, các kiểu dữ liệu, chương trình con, tệp, đồ họa và bài tập tổng hợp.
|
Bản giấy
|
||
Biện pháp cải thiện quy trình xây dựng và áp dụng tiêu chuẩn ISO 9001:2000 cho các công ty du lịch lữ hành
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Huyền Thương; GVHD: Nguyễn Thị Thu Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Biểu hiện, tinh sạch và đánh giá tính chất của L-ASPARAGINASE tái tổ hợp ở PICHIA PASTORIS X33
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-V
|
Tác giả:
Vũ Văn Vạn; TS Đỗ Thị Tuyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
Pauline M. Doran |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Bioseparation and Bioprocessing : Biochromatography, Membrane Separations, Modeling, Validation /
Năm XB:
1998 | NXB: Wiley-VCH,
Số gọi:
660.6 SU-G
|
Tác giả:
G. Subramanian |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tại bộ phận phục vụ ăn uống (F&B) trong khách sạn Parkside Sunline
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 DI-T
|
Tác giả:
Đinh Thanh Tú; Trần Thị Nguyệt Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Kha; Lê Quyết Thắng; Trương Minh Nhật Quang |
Trình bày một số khái niệm cơ bản, các loại mã độc; các hình thức tấn công mạng; chu kỳ tấn công mạng; thiết lập môi trường thử nghiệm tấn công mạng
|
Bản giấy
|
||
Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy tính IBM- PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic. Tập 1/
Năm XB:
1996 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Số gọi:
005.265 TIS
|
Tác giả:
Michael Tischer. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM-PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic, Tập 2 /
Năm XB:
1996 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Số gọi:
005.265 TIS
|
Tác giả:
Michael Tischer, Biên dịch: Nguyễn Mạnh Hùng, Quách Tuấn Ngọc, Nguyễn Phú Tiến. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|