| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Cây ngô và con trâu trong văn hóa dân gian người Pa Dí ở Lào Cai
Năm XB:
2013 | NXB: Thời đại
Từ khóa:
Số gọi:
390.0959721 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cohesive devices in the opening paragraphs of selected short stories by Olivier Henry
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Thị Ngọc Tú; NHDKH Nguyen Thi Thanh Huong, Ph.D |
The study deals with the types of cohesive devices used in the opening
paragraphs of selected short stories by Olivier Henry. The...
|
Bản giấy
|
|
Common errors made by grade 7 students in writing English paragraphs: A research project at a secondary school in Hanoi /
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-N
|
Tác giả:
Trần Hồng Ngọc; Supervisor: Dr. Dang Nguyen Giang |
This study investigated common errors in writing English paragraphs of the secondary students and the reasons why they often made these errors. A...
|
Bản giấy
|
|
common grammatical errors in paragraph writing made by second - year english major students at hanoi open university and suggested solutions
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Thảo Nhi; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
common grammatical errors in paragraph writing made by second year english major students at hanoi open university and suggested solutions
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Thảo Nhi; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Common mistakes made by first year English majors in using gerund and present participle
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LY-H
|
Tác giả:
Ly Viet Hoang; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Common mistakes made by first year english majors in using gerund and present participle
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LY-H
|
Tác giả:
Lý Việt Hoàng; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Company to Company : A new approach to business correspondence in English /
Năm XB:
2008 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428 AN-L
|
Tác giả:
Andrew Littlejohn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Comparative idioms in English and Vietnamese: A contrastive analysis
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Thu; NHDKH Mai Thi Loan, PhD. |
This study analyzes syntactic and semantic features of comparative idioms in English and Vietnamese. The thesis is aims at finding out the...
|
Bản giấy
|
|
Comparative politics : an introduction /
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
320.3 KL-J
|
Tác giả:
Joseph Klesner, Kenyon College |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
comparison o vietnamese - english idioms and proverbs about love
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thu Trang; GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
comparison of street names in hanoi and street names london from the cultural perspective
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Anh; GVHD: Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|