Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Culture's consequences : comparing values, behaviors, institutions, and organizations across nations
Năm XB:
2001 | NXB: sage publications
Từ khóa:
Số gọi:
155.89 HO-G
|
Tác giả:
Geert Hofstede |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mohamed Dawa; Marijan Herceg; Georges Kaddoum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Michael J. Rider |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Di tích văn hóa champa ở Bình Định : Champa relics in Binh dinh /
Năm XB:
2002 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
915.97 LE-P
|
Tác giả:
Lê Đình Phụng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Differences between the spoken and written English, in comparison with Vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trương Mĩ Quyên,Phùng Thị Thanh Hà |
Du lịch thế giới
|
Bản giấy
|
||
Du lịch với dân tộc thiểu số ở Sa Pa
Năm XB:
2000 | NXB: Văn hoá dân tộc
Từ khóa:
Số gọi:
915.97 PH-H
|
Tác giả:
TS. Phạm Thị Mộng Hoa, TS. Lâm Thị Mai Lan |
Cuốn sách này nghiên cứu về mức độ tham gia, ảnh hưởng và thái độ với khách du lịch của các cộng đồng dân tộc thiểu số và những người kinh doanh du...
|
Bản giấy
|
|
Đẩy mạnh hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam hiện nay và triển vọng đến năm 2025
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 LU-H
|
Tác giả:
Lương Thị Hồng Hạnh; NHDKH TS. Lại Lâm Anh |
Trong thời đại 4.0 khi các ứng dụng số hóa phát triển không ngừng, cùng với đó là các công cụ thanh toán phát triển trên nền tảng công nghệ ngày...
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Trần Thị Hiện; GVHD: Vũ Quốc Trí |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Early morden Vietnamese Painting : Hội họa Việt Nam hiện đại thuở ban đầu /
Năm XB:
2005 | NXB: NXB Thế giới,
Số gọi:
390 LA-B
|
Tác giả:
Lady Borton, Hữu Ngọc |
Culture schoplar Huu Ngoc and American writer Lady borton have brought us the first series of bilinggual handbooks on Vietnamese culture. These...
|
Bản giấy
|
|
Education in asia and the pacific : Reviews, reports and notes
Năm XB:
1992 | NXB: Unesco,
Số gọi:
379.5
|
|
Bao gồm: reports , reviews of recent puplication, recent puplications...
|
Bản giấy
|
|
english - vietnamese personal pronouns in comparison and usage suggestions for new learners
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Trang; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|