Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em
Năm XB:
2010 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
342.59708 LUA
|
|
Giới thiệu các văn bản pháp luật liên quan tới việc bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em, trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt. Xử lí các hành vi vi phạm...
|
Bản giấy
|
|
Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 2014 : Và văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
342.59708 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật trẻ em 2016 mức xử phạt vi phạm hành chính và những biện pháp phòng chống bạo hành,xâm hại đối với trẻ em.
Năm XB:
2016 | NXB: Thế giới
Số gọi:
342.597087720 HU-D
|
Tác giả:
Hữu, Đại |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật trẻ em năm 2016 và nghị định hướng dẫn thi hành.
Năm XB:
2017 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
342.597087720 LUA
|
|
Giới thiệu nội dung luật trẻ em với những quy định chung và quy định cụ thể về quyền, chăm sóc, giáo dục và bảo vệ trẻ em; trách nhiệm của cơ quan,...
|
Bản giấy
|
|
Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc và xây dựng : Basic English for Artchitecture and Construction /
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Giao Thông Vận Tải
Số gọi:
428 QA-H
|
Tác giả:
Quang Hùng, Kỹ sư Tống Phước Hằng |
Các thuật ngữ thường gặp trong kiến trúc xây dựng và đọc hiểu tiếng Anh kiến trúc xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Luyện tập kỹ năng Corel Draw 6 : Từ căn bản đến chuyên sâu /
Năm XB:
1996 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
005.5 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Xuân Hường, Hà Duy An |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mai I help you? : English in tourism: a course for restaurant and bar staff /
Năm XB:
1992 | NXB: Prentice Hall international
Từ khóa:
Số gọi:
428 YA-C
|
Tác giả:
C St J Yates |
English in tourism: a course for restaurant and bar staff
|
Bản giấy
|
|
Major factors affecting the TOEIC listening skill of the freshman and sophomore at faculty of English, HaNoi Open University
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Huong; GVHD: Vo Thanh Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Making nature whole: a history of ecological restoration
Năm XB:
2011 | NXB: Island Press
Số gọi:
333.71 LO-R
|
Tác giả:
William R. Jordan III and George M. Lubick |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Managing knowledge assets, creativity and innovation
Năm XB:
2011 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
658.4038 DO-L
|
Tác giả:
Dorothy A Leonard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Peter F. Drucker |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Managing talent retention : An roi approach /
Năm XB:
2009 | NXB: Pfeiffer
Từ khóa:
Số gọi:
658.314 JA-C
|
Tác giả:
Phillips, Jack J. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|