Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Mạng không dây Wireless Lan, bảo mật mạng
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 MA-H
|
Tác giả:
Mạc Duy Hùng; GVHD Th.S Dương Thanh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ngô Thị Thanh Nga, Vũ Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lance Kirby |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Theodore O. Knight |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Medical language for moderm health care
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
610.14 AL-D
|
Tác giả:
David M.Allan, Kren D. Lockyer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
metaphor in culture |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Methods to learn listening skills for freshmen at English Faculty, HOU
Năm XB:
2016 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-A
|
Tác giả:
Lê Phương Anh; GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Microsoft office excel 2007 : A professional Approach /
Năm XB:
2008 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
005.54 ST-K
|
Tác giả:
Stewart, Kathleen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Chris Anderson; Phan Triều Anh dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Mind-maping in improving vocabulary for Hanoi Open University's English freshmen
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-A
|
Tác giả:
Dang Tien Anh; GVHD: Nguyễn Thị Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
MLA handbook for writers of research papers
Năm XB:
1988 | NXB: The modern language association of america,
Từ khóa:
Số gọi:
808.027 GI-J
|
Tác giả:
Joseph Gibaldi, Walter S. Achtert |
For nearly half a century, the style recommended by the Modern Language Association of American for schoolarly manuscripts and student research...
|
Bản giấy
|