Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tạo động lực cho người lao động tại Công ty Quản lý bay miền Bắc
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Lan Hương, PGS.TS Phan Trọng Phức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tạo động lực cho người lao động tại công ty TNHH Khang Minh
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thanh Thưởng, GVHD: Lê Văn Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tạo động lực cho người lao động tại Công ty Xuất nhập khẩu và đầu tư thuộc Liên minh hợp tác xã Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 VO-A
|
Tác giả:
Võ Thị Bình An; PGS.TS Mai Quốc Chánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tạo động lực đối với người lao động tại Viettinbank chi nhánh Quang Minh
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thái Học; NHDKH TS Nguyễn Tiến Hùng |
Chương 1: Lý luận về tạo động lực đối với người lao động.
Chương 2: Phân tích thực trạng tạo động lực đối với người lao động tại Vietinbank Chi...
|
Bản giấy
|
|
Technology and innovation in the international economy
Năm XB:
2008 | NXB: Edward Elgar
Từ khóa:
Số gọi:
338.927 CO-C
|
Tác giả:
Cooper, Charles |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Textbook of Quantitative Chemical Analysis
Năm XB:
1989 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
543 GH-J
|
Tác giả:
G H Jeffery |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thác rừng tập truyện ngắn miền đất mặt trời truyện mảnh đất lắm người nhiều ma tiểu thuyết
Năm XB:
2014 | NXB: Nxb Hội nhà văn
Số gọi:
895.922334 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Khắc Trường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The academic writer: A brief guide
Năm XB:
2008 | NXB: Bedford/St. Martin's
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 LI-E
|
Tác giả:
Lisa Ede |
the book is a brief guide focused on commonsense rhetorical questions that can be applied to a variety of academic writing situations throughout...
|
Bản giấy
|
|
The American amusement park industry : A history of technology and thrills /
Năm XB:
1991 | NXB: Twayne Publishers
Từ khóa:
Số gọi:
791.06873 AD-J
|
Tác giả:
Adams, Judith A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Art of Computer Programming 2nd ed : Volume 3: Sorting and searching /
Năm XB:
1997 | NXB: MC Call's Cookbook
Số gọi:
005.1 KN-D
|
Tác giả:
Donald E,Knuth. |
Nội dung gồm: Sorting, Searching
|
Bản giấy
|
|
The Art of Computer Programming 3rd ed/volume 1, Fundamental Algorithms
Năm XB:
1997 | NXB: MC Call's Cookbook,
Số gọi:
005.1 ER-D
|
Tác giả:
Donald Ervin Knuth. |
Cuốn sách gồm 2 chương: Basic Concepts; Information Structures
|
Bản giấy
|
|
The Art of Computer Programming 3rd ed/volume 2, Seminumerical Algorithms
Năm XB:
1997 | NXB: MC Call's Cookbook
Số gọi:
005.1 ER-D
|
Tác giả:
Donald Ervin Knuth. |
Gồm 2 chương: Random Numbers; Arithmetic
|
Bản giấy
|